
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đơteri
The word "deuterium" is a scientific term that refers to an isotope of hydrogen with atomic mass of 2. It earned its name due to its discovery in the 1930s by physicist Harold Urey and chemist Christopher C. Hart. The prefix "deutero-" in Greek means "second," signifying that deuterium is a second type of isotope for hydrogen alongside the more common isotope, protium (also known as isotope 1). Urey and Hart discovered deuterium as a component of heavy water, which contains two hydrogen atoms with mass 2, instead of the expected one hydrogen atom with mass 1, in each water molecule. Although deuterium makes up only a very small fraction (around 0.015%) of naturally occurring hydrogen, it plays a vital role in numerous scientific applications, including nuclear magnetic resonance spectroscopy, chemical synthesis, and nuclear reactions in stars.
noun
(chemistry) deuterium
Trong vật lý hạt nhân, deuterium là một loại đồng vị thường được sử dụng trong các thí nghiệm vì nó dễ xử lý và phát hiện hơn các đồng vị khác như tritium.
Trong phản ứng tổng hợp hạt nhân, các nguyên tử deuterium kết hợp để tạo thành hạt nhân heli, giải phóng một lượng năng lượng đáng kể trong quá trình này.
Deuterium là một đồng vị bền của hydro chứa một proton và một neutron trong hạt nhân, khiến khối lượng của nó hơi khác so với hydro thông thường.
Mặc dù deuterium thường được gọi là "nước nặng" do có mật độ cao hơn nước thông thường, nhưng về bản chất nó không nguy hiểm hơn các loại nước khác.
Deuterium có thể được sử dụng như một chất đánh dấu trong các phản ứng hóa học để theo dõi tiến trình của phản ứng và hiểu các con đường liên quan.
Các hợp chất được gắn nhãn deuterium thường được sử dụng trong nghiên cứu y tế để nghiên cứu quá trình trao đổi chất và tổng hợp các phân tử phức tạp.
Việc đo tỷ lệ deuterium so với hydro trong mẫu đất hoặc nước có thể cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc và quá trình vận chuyển của những vật liệu này.
Một số vật liệu bán dẫn, chẳng hạn như gali nitride, đạt được độ linh động electron cao khi được phủ các lớp giàu deuterium, do lực hút giữa các electron và hạt nhân tăng lên.
Trong vật lý plasma, deuterium được sử dụng làm nhiên liệu cho lò phản ứng tổng hợp hạt nhân, nơi nó được nung nóng đến nhiệt độ cực cao và va chạm với các hạt nhiên liệu khác để tạo ra một lượng năng lượng đáng kể.
Polyme gốc đơteri, còn gọi là polyme đơteri hóa, thường được sử dụng trong quang phổ NMR làm vật liệu tham chiếu để xác định cấu trúc và tính chất của hợp chất hữu cơ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()