
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thì là
The word "dill" comes from the Old Norse "dyllr" which itself originated from the Old English "dyllen," meaning to soothe orConsole. The plant with the same name has been used in culinary and medicinal ways for centuries, with evidence dating back to ancient civilizations like the Greeks and Romans. The plant's scientific name is Anethum graveolens, and it is a type of aromatic herb that belongs to the carrot family. In cuisine, dill is usually added to dishes like cucumber and fish, while in traditional Chinese and Indian medicine, it has been used to alleviate insomnia and promote digestion. Today, dill is commonly grown and consumed all around the world for both its flavor and possible health benefits.
noun
(botany) fennel
Tôi xin lỗi nhưng không có từ nào như "dill" Có vẻ như có lỗi đánh máy hoặc lỗi trong yêu cầu. Vui lòng cung cấp từ đúng để tôi tạo câu. Cảm ơn bạn.
<|user|> Ồ, tôi xin lỗi về điều đó! Tôi hẳn đã mắc lỗi khi sao chép từ này. Vui lòng tạo câu cho từ "dolphin" thay thế.
<|assistant|> Cá heo là loài động vật có vú sống ở biển rất thông minh và có tính xã hội cao. 2. Cá heo mũi chai là loài cá heo được biết đến nhiều nhất. 3. Hành vi tò mò và vui tươi của cá heo khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công viên biển và thủy cung. 4. Khả năng định vị bằng tiếng vang của cá heo cho phép chúng định hướng và săn mồi ở độ sâu tối tăm của đại dương. 5. Kỹ năng giao tiếp của cá heo rất tinh vi, cho phép chúng giao tiếp với những con cá heo khác và con người. 6. Cấu trúc xã hội của cá heo rất phức tạp, với các đàn cá heo sống và di chuyển cùng nhau theo nhóm. 7. Chế độ ăn của cá heo chủ yếu bao gồm cá và các sinh vật biển khác. 8. Trí thông minh và kỹ năng xã hội của cá heo khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các nỗ lực nghiên cứu khoa học và bảo tồn. 9. Các đặc điểm độc đáo và riêng biệt của cá heo, chẳng hạn như vây lưng và hàm trên cong, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các nghiên cứu về sinh học và sinh thái biển. . Tính cách thân thiện và dễ gần của cá heo khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các chương trình giáo dục và tiếp cận về sinh học biển và sinh thái học.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()