
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thảm họa
The word "disastrous" has its roots in the Latin words "dis-" meaning "bad" or "ill" and "aster", which is related to the word "astrum", meaning "star". In Latin, the phrase "dysastrum" referred to a bad or ill-starred event. The Latin term was later adopted into Middle English as "disastre", and eventually evolved into "disastrous" in Modern English. The term originally described an event that was considered unlucky or unfavorable, as if it were the result of a bad star or celestial influence. Over time, the meaning of "disastrous" expanded to encompass any event that was catastrophic, calamitous, or highly unfortunate. Today, the word is commonly used to describe events or situations that are deemed particularly bad or devastating.
adjective
disastrous
unfortunate
Cơn bão đã gây ra hậu quả thảm khốc cho các cộng đồng ven biển, khiến hàng ngàn người mất nhà cửa và gây thiệt hại đáng kể về tài sản.
Quyết định sa thải phần lớn lực lượng lao động của công ty đã dẫn đến sự sụt giảm thảm hại của cổ phiếu, khiến giá trị công ty giảm đáng kể.
Việc mất dữ liệu quan trọng do lỗi hệ thống là một thảm họa đối với công ty, vì nó làm chậm tiến độ của các dự án quan trọng trong nhiều tháng.
Sự cố của hệ thống đường sắt vào giờ cao điểm đã gây ra thảm họa cho người đi lại, khi hàng ngàn người bị mắc kẹt trong nhiều giờ.
Quyết định hủy tất cả các chuyến bay của hãng hàng không trong thời gian bão mùa đông đã dẫn đến một thảm họa thực sự cho hành khách, vì nhiều người phải chờ đợi ở sân bay trong nhiều ngày.
Vụ rò rỉ hóa chất trong nhà máy đã gây ra hậu quả thảm khốc cho cả công nhân và cộng đồng xung quanh khi khí độc lan rộng khắp nơi.
Sai lầm của bác sĩ phẫu thuật trong quá trình phẫu thuật đã dẫn đến hậu quả thảm khốc cho bệnh nhân, vì nó gây ra những biến chứng nghiêm trọng và các vấn đề sức khỏe lâu dài.
Việc Giáo hội Công giáo không giải quyết các cáo buộc lạm dụng tình dục đã gây ra thảm họa cho danh tiếng của mình, vì giáo hội đã mất đi lòng tin của nhiều tín đồ.
Thông báo của công ty về các khó khăn tài chính đã trở thành một thảm họa hoàn toàn vì nó gây ra sự hoảng loạn lớn và khiến giá cổ phiếu giảm mạnh.
Các cuộc bạo loạn trong thành phố đã trở thành một thảm họa thực sự vì chúng gây ra thiệt hại đáng kể về tài sản và cướp đi sinh mạng của nhiều người.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()