
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
kín đáo
Word OriginMiddle English: from Old French discret, from Latin discretus ‘separate’, past participle of discernere ‘discern’, the sense arising from late Latin discretio ‘separation’, from discernere, from dis- ‘apart’ + cernere ‘to separate’. Compare with discrete.
adjective
cautious, reserved; discreet (in speech)
thoughtful, wise
Khách sạn tự hào là một cơ sở kín đáo, đảm bảo sự riêng tư cho khách hàng mọi lúc.
Cô ấy là người kín đáo, thích giữ cuộc sống cá nhân tách biệt với công việc.
Bác sĩ đảm bảo với bệnh nhân rằng thông tin y tế của họ sẽ được bảo mật hoàn toàn.
Luật sư khuyên thân chủ của mình nên kín đáo chia sẻ thông tin đã biết được trong cuộc thảo luận.
Người buôn bán nghệ thuật rất cẩn thận khi thương lượng giá của một bức tranh có giá trị cao.
Nhiều người nổi tiếng thuê vệ sĩ kín đáo để bảo vệ mà không thu hút sự chú ý không cần thiết.
Cuộc điều tra vụ án của thám tử được tiến hành một cách kín đáo, ít gây xáo trộn cho người dân địa phương.
Bệnh viện có chính sách kín đáo liên quan đến việc điều trị bệnh nhân nhiễm HIV, ưu tiên tính bảo mật thông tin của họ.
Bạn gái của Steve đã yêu cầu anh ấy kín đáo hơn về mối quan hệ của họ vì cô ấy chưa sẵn sàng công khai chuyện này.
Đám cưới của cặp đôi được tổ chức kín đáo, chỉ có bạn bè thân thiết nhất và các thành viên gia đình được mời đến dự lễ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()