
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
dè dặt
The word "cautious" origins from the Latin words "cauere," meaning "to beware" or "to be on guard," and "tions," a suffix forming nouns denoting action or state. The word "cautious" was first used in the 14th century, derived from the Latin phrase "cautious," which means "having a guard." Initially, the term referred to being wary or on the lookout for potential dangers or threats. Over time, the meaning of "cautious" expanded to include being mindful or careful in one's actions or decisions, often in order to avoid mistakes or risks. Today, the word is commonly used to describe individuals who take a measured approach to decision-making, considering potential consequences before acting. In essence, being cautious means being prudent and wise in one's actions, and the word has maintained its Latin roots as a stalwart of prudence and wariness.
adjective
careful
Trước khi băng qua đường phố đông đúc, Sarah luôn nhìn cả hai hướng và cực kỳ thận trọng để đảm bảo an toàn cho mình.
Đầu bếp gợi ý thêm một lượng nhỏ gia vị vào món ăn, nhưng bạn của chúng tôi là Emma nhất quyết phải cẩn thận vì vị giác của cô ấy rất nhạy cảm.
Người đi bộ đường dài biết địa hình có thể khó lường nên anh ta thận trọng và đi chậm, quan sát khu vực để tìm bất kỳ mối nguy hiểm tiềm ẩn nào.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thận trọng điều chỉnh chế độ ăn uống để giảm nguy cơ xảy ra bất kỳ phản ứng bất lợi nào.
Khi lái xe trong điều kiện trời mưa, tốt nhất là bạn nên cẩn thận và giảm tốc độ để đảm bảo kiểm soát được xe.
Chủ cửa hàng đã thuê thêm nhân viên an ninh trong mùa lễ để đảm bảo rằng những nỗ lực thận trọng của ông sẽ vẫn thành công trong việc ngăn chặn tình trạng trộm cắp.
Người phi công rất thận trọng trong các quyết định điều hướng của mình, luôn nhận thức được mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn đối với máy bay.
Nhà báo rất thận trọng trong việc đưa tin, đảm bảo kiểm tra mọi thông tin trước khi công bố bất cứ điều gì.
Trưởng nhóm cảnh báo nhóm của mình phải hết sức thận trọng trong ca làm việc vì có báo cáo về hoạt động đáng ngờ trong khu vực.
Người leo núi hiểu được tầm quan trọng của việc thận trọng, đặc biệt là khi phải đối mặt với độ cao và thời tiết khó lường.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()