
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
mất cân bằng
The word "disequilibrium" has its roots in Latin and Greek. The prefix "dis-" means "apart" or "away from" and "equilibrium" is derived from the Latin "aequus," meaning "equal," and "libra," meaning "balance." In the context of physics, equilibrium refers to a state where there is no net change or motion. Disequilibrium, therefore, means a condition where there is a lack of balance or a state of imbalance. In a broader sense, the term "disequilibrium" can be applied to systems or situations where there is a lack of harmony, stability, or equality. The concept has been used in various fields, including economics, biology, and ecology, to describe situations where there is a disruption or imbalance in a system. The word "disequilibrium" has been part of the English language since the 16th century and is commonly used in scientific and technical contexts.
noun
unbalance
imbalance
Việc mất việc đột ngột khiến tôi rơi vào trạng thái mất cân bằng, khiến tôi cảm thấy lo lắng và không chắc chắn về tương lai.
Sự gián đoạn hệ sinh thái do việc xây đập gây ra đã dẫn đến mất cân bằng trong quần thể động vật hoang dã địa phương, dẫn đến sự biến mất của một số loài.
Sự thay đổi trong nhu cầu thị trường đã tạo ra sự mất cân bằng trong chuỗi cung ứng của công ty này, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng tồn kho và giá cả tăng cao cho người tiêu dùng.
Sau khi bị chấn động não trong một trận bóng đá, vận động viên này bị mất thăng bằng và chóng mặt, khiến anh tạm thời không thể thi đấu.
Thời kỳ hạn hán kéo dài sau đó là lượng mưa lớn đã gây mất cân bằng thành phần hóa học của đất, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng trong khu vực.
Sự khởi đầu của thời kỳ mãn kinh đã gây mất cân bằng nội tiết tố trong cơ thể tôi, dẫn đến bốc hỏa và các triệu chứng khó chịu khác.
Sự tăng đột ngột của giá cổ phiếu đã dẫn đến mất cân bằng trên thị trường, khiến các nhà đầu tư cảnh giác và khiến một số cổ phiếu giảm giá mạnh.
Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân gặp phải tình trạng mất cân bằng trong cơ thể do thay đổi thuốc và hạn chế về thể chất, nhưng họ dự kiến sẽ hồi phục hoàn toàn.
Liệu pháp xạ trị dùng để điều trị bệnh nhân ung thư có thể gây mất cân bằng trong cơ thể vì nó ảnh hưởng đến chức năng bình thường của tế bào và gây ra tác dụng phụ.
Đại dịch đã gây ra sự mất cân bằng đáng kể trong nền kinh tế toàn cầu, khi một số quốc gia cảm nhận được tác động đáng kể hơn những quốc gia khác, dẫn đến tỷ lệ phục hồi không đồng đều.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()