
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Phân tán
The word "dispassionate" originates from the Latin words "dis-" meaning "without" and "passio" meaning "passion." "Passio" itself derives from the verb "pati," meaning "to suffer," and in this context, refers to strong emotions, particularly those that can cloud judgment. Therefore, "dispassionate" literally means "without passion," indicating a state of detachment or lack of strong emotional involvement. This meaning has evolved to encompass being objective, impartial, and calm, often used to describe someone able to make sound decisions without bias.
adjective
emotionless, calm, indifferent
impartial
Quyết định của thẩm phán được đưa ra một cách công bằng và khách quan, không hề có bất kỳ thành kiến hay cảm xúc cá nhân nào.
Y tá trưởng đã trình bày tiên lượng ảm đạm cho gia đình bằng giọng điệu khách quan và vô tư, không hề tỏ ra thông cảm hay đồng cảm với hoàn cảnh của họ.
Nhân chứng đã đưa ra lời kể khách quan về những sự kiện diễn ra trong suốt vụ án, kể lại sự việc mà không có bất kỳ chi tiết thừa hay cảm xúc nào.
Đánh giá bằng chứng của thám tử rất khách quan và mang tính phân tích, cho phép anh ta đưa ra kết luận hợp lý mà không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc định kiến.
Cách tiếp cận tư vấn của nhà trị liệu rất khách quan và tách biệt, cho phép khách hàng khám phá các vấn đề cảm xúc của mình trong một môi trường an toàn và được hỗ trợ.
Phản ứng của nhân viên bảo vệ trước tình huống khẩn cấp rất khách quan và chuyên nghiệp, thể hiện thái độ bình tĩnh và tỉnh táo dưới áp lực.
Phản hồi của người quản lý dành cho nhân viên rất khách quan và mang tính xây dựng, chỉ tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật trong hiệu suất làm việc của họ và tránh mọi lời chỉ trích cá nhân.
Phân tích kết quả tài chính của nhóm rất khách quan và dựa trên thực tế, tránh mọi nỗ lực nhằm biến những con số theo hướng tích cực (hoặc tiêu cực).
Cách giảng dạy của giáo viên rất khách quan và công bằng, đối xử với tất cả học sinh như nhau và tránh mọi sự thiên vị hay thiên vị.
Đánh giá của nhà khoa học về dữ liệu thực nghiệm rất khách quan và vô tư, thể hiện cách tiếp cận nghiên cứu có hệ thống và khách quan.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()