
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vô cảm
The word "unfeeling" has its roots in Old English. The earliest recorded usage of the word date backs to around the 9th century. It comes from the prefix "un-" which means "not" or "opposite of" and the Old English word "feallan", which means "to fall" or "to feel". In this context, "unfeeling" originally meant "unmoved" or "unchanging". Over time, the meaning shifted to "having no feeling", "insensible", or "unemotional". The first recorded sense of the word "unfeeling" as "having no emotions" appeared around the 14th century. This development likely resulted from the influence of Latin and French languages, where similar words existed with similar meanings. Today, "unfeeling" is used to describe a lack of emotional response or empathy.
adjective
unmoved, unmoved, heartless, cruel
Vị bác sĩ vô tâm đã tiêm cho bệnh nhân hấp hối một lượng morphine vừa đủ để khiến cô ấy trở nên vô cảm khi trút hơi thở cuối cùng.
Vợ của người đàn ông đã bỏ ông ta vì không thể chịu đựng được thái độ vô cảm và xa cách của ông ta nữa.
Tara cảm thấy một làn sóng vô cảm ập đến khi cô chứng kiến cặp đôi này cãi nhau, mặc dù biết rõ rằng mối quan hệ của họ đang gây tổn hại cho cả hai bên.
Ánh sáng trong triển lãm nghệ thuật quá chói khiến các tác phẩm điêu khắc trông gần như vô cảm và vô hồn.
Khi cơn mưa như trút nước xuống thành phố bên dưới, ánh đèn đường chiếu những cái bóng kỳ lạ xuống vỉa hè, khiến thành phố có vẻ như vô cảm, chìm đắm trong mùa đông bất tận.
Âm thanh vô cảm của động cơ xe lấn át mọi tiếng ồn khác khi James lái xe một mình qua những con phố trong thành phố.
Ngay cả khi cô nhìn thấy những con sói đang vây quanh con mồi, đôi mắt chúng dữ tợn và đói khát, Rachel vẫn không thể thoát khỏi cảm giác rằng có điều gì đó vô cảm và gần như tàn nhẫn trong hành vi của chúng.
Vị luật sư tỏ ra vô cảm khi ông ta trình bày một cách khoa trương về vụ án chống lại bị cáo, giọng nói của ông ta gần như máy móc.
Tiếng chuông gió trong làn gió ngoài cửa sổ nghe như một bản giao hưởng vô danh, vô cảm dành cho chính mình.
Những lời nói của bạn trai cũ khiến cô cảm thấy vô cảm và tê liệt, như thể trái tim cô đã vỡ tan thành hàng triệu mảnh nhỏ vô hồn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()