
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phân tán
"Dispersal" originates from the Latin word "dispersus," meaning "scattered" or "spread out." It comes from the verb "dispergere," which is a combination of "dis-" (apart) and "spargere" (to scatter). This root meaning has remained consistent over time, making "dispersal" a descriptive term for the act of scattering or spreading something out. It's used in various contexts, including biological dispersal (of seeds or animals) and the dispersal of information or ideas.
noun
dispersion, dispersion
dispel, dispersal, dispersal
scattering, sowing
Bướm chúa trải qua quá trình phân tán theo mùa từ Canada và miền bắc Hoa Kỳ đến nơi trú đông của chúng ở Mexico.
Để ngăn chặn sự lan rộng của cháy rừng, lính cứu hỏa thực hiện đốt có kiểm soát để phân tán nhiên liệu và giảm nguy cơ ngọn lửa bùng phát dữ dội.
Việc phát hành các loại cây trồng biến đổi gen đã dẫn đến những cuộc tranh luận về hậu quả sinh thái tiềm tàng của việc phát tán gen vào quần thể thực vật hoang dã.
Hạt của nhiều loài thực vật được phát tán nhờ gió hoặc nước, đảm bảo sự phân bố và sinh tồn của chúng trong nhiều môi trường khác nhau.
Do không có động vật ăn thịt, quần thể của một số loài côn trùng nhất định bắt đầu phân tán thất thường, dẫn đến sự phát tán địa lý không mong muốn.
Để giảm thiểu nguy cơ lây lan mầm bệnh, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khuyến cáo nên thực hiện giãn cách xã hội và cách ly những người bị ảnh hưởng cho đến khi các triệu chứng thuyên giảm.
Sự di cư của một số loài cá voi góp phần vào quá trình phát tán trong đại dương, cho phép vận chuyển chất dinh dưỡng theo chiều dọc và chiều ngang trong đại dương.
Việc giải phóng thuốc trừ sâu đã dẫn đến việc phát tán hóa chất vào nước ngầm và các nguồn nước gần đó, có khả năng ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh và góp phần gây ô nhiễm môi trường.
Sự phát tán các hạt phóng xạ sau một vụ tai nạn hạt nhân có thể gây ra những hậu quả lâu dài đến sức khỏe và đời sống của người dân sống gần đó.
Một số loài chim áp dụng chiến lược "tích trữ rải rác" trong quá trình phát tán hạt, cất giữ hạt ở nhiều địa điểm để tối đa hóa cơ hội nảy mầm và sống sót.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()