
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
kẻ lang thang
The origins of the word "drifter" are unclear, but it is believed to have emerged in the mid-19th century. During this time, the term "drifter" was used to describe a person who wandered or roamed from place to place, often without a fixed home or job. This sense of wide-ranging movement and lack of stability parallels the modern understanding of a person who "drifts" through life, often without a clear direction or purpose. The word "drifter" may have also been influenced by the term "drift," which in the 17th century referred to a slow, gentle flow or movement, often in reference to the drift of icebergs or ships at sea. Over time, the term "drifter" took on a more negative connotation, implying a lack of direction, motivation, or purpose.
noun
drift net boat; drift net fisherman
minesweeper (World War I)
Nhân vật chính trong cuốn sách là một kẻ lang thang, liên tục di chuyển từ nơi này sang nơi khác mà không có phương hướng rõ ràng.
Sau khi mất việc và chia tay bạn gái, John trở thành kẻ lang thang, không biết nên đi đâu hoặc làm gì tiếp theo.
Kẻ lang thang loạng choạng bước vào thị trấn nhỏ khi mặt trời đang lặn, tìm kiếm một nơi nào đó để nghỉ ngơi sau cơn mệt mỏi.
Mary luôn nghi ngờ anh trai mình là một kẻ lang thang, xét theo cách anh ấy chuyển từ công việc này sang công việc khác và từ tiểu bang này sang tiểu bang khác.
Chiếc xe của kẻ lang thang bị hỏng giữa sa mạc, khiến anh ta bị mắc kẹt và phải phó mặc cho địa hình hiểm trở.
Những anh chàng ở quán bar gọi người mới đến với mái tóc rối bù là một kẻ lang thang, họ đoán rằng anh ta chỉ đi ngang qua và sẽ không ở lại lâu.
Triết lý của kẻ lang thang này rất đơn giản: sống cho hôm nay, đừng lo lắng về ngày mai và cứ tiến về phía trước.
Đôi mắt của kẻ lang thang mệt mỏi và đầy lo lắng, phản ánh những khó khăn mà anh ta đã phải đối mặt trong cuộc đời lang thang của mình.
Quá khứ đen tối của kẻ lang thang đã bắt kịp anh ta, và giờ đây anh ta bị pháp luật truy nã, buộc anh ta phải tiếp tục di chuyển để luôn đi trước một bước.
Là một kẻ lang thang, John đã học cách thích nghi với mọi hoàn cảnh, giúp anh trở thành người sống sót ở những nơi hoang dã nhất.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()