
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
kẻ lang thang
The word "vagabond" has a rich history dating back to the 14th century. It originated from the Old French term "vagabund," which referred to a wandering or vagrant person, often a beggar or a thief. The French word in turn derived from the Latin "vagabundus," meaning "wandering" or "vagant." During the Middle Ages, the term "vagabond" was used to describe individuals who wandered from place to place, often without a fixed address or occupation. These individuals might be travelers, laborers, or even criminals. Over time, the connotation of the word shifted, and by the 18th century, a "vagabond" was often seen as a carefree and adventurous wanderer, often romanticized in literature and art. Today, the word "vagabond" still carries a sense of freedom and adventure, but also implies a lack of stability and direction.
adjective
vagabond, vagabond, vagabond
vagabond life
(figurative) absent-minded
vagabond thoughts
noun
vagabond
vagabond life
(colloquial) gangster
vagabond thoughts
Người đàn ông mặc quần áo rách rưới, xách một chiếc túi nhỏ đi lang thang trên phố. Anh ta là một kẻ lang thang, đang tìm kiếm bữa ăn tiếp theo và nơi để ngủ.
Kẻ lang thang đi vào thị trấn yên tĩnh, tự hỏi không biết tìm việc làm ở đâu hoặc tìm người tiếp theo để xin tiền lẻ.
Viên cảnh sát tiến đến gần kẻ lang thang đang ngồi dựa vào tường, yêu cầu hắn di chuyển vì khu vực này không phải là nơi để ngủ.
Anh ấy đã từ bỏ cuộc sống cũ của mình là một kế toán để trở thành một kẻ lang thang, tận hưởng sự tự do trên con đường rộng mở và khám phá những chân trời mới.
Nhóm du khách tụ tập quanh đống lửa trại, chia sẻ những câu chuyện về chuyến đi và cuộc phiêu lưu của họ.
Kẻ lang thang bước vào quán rượu thiếu ánh sáng, hy vọng tìm được đủ việc làm rửa chén để kiếm được một bữa ăn và một chỗ ngủ qua đêm.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, kẻ lang thang tìm nơi trú ẩn tạm thời, biết rằng ngày mai sẽ mang đến những thách thức và cơ hội mới.
Chân của kẻ lang thang phồng rộp và bụng hắn sôi lên, nhưng hắn vẫn tiếp tục bước đi, biết rằng mình không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tiếp tục di chuyển.
Kẻ lang thang tìm đường đến thị trấn tiếp theo, không biết tương lai sẽ ra sao nhưng vẫn háo hức muốn khám phá.
Kẻ lang thang tách khỏi những người bạn đồng hành, quyết tâm tìm ra con đường riêng của mình và xem nó dẫn mình đến đâu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()