
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chuyến đi của cái tôi
The term "ego trip" was first coined in the mid-20th century, during the countercultural and psychedelic movements of that era. The term refers to a psychological state characterized by an inflated sense of self-importance, combined with a belief in one's own uniqueness and superiority over others. The concept of the "ego trip" reflects the belief that certain activities, such as drug use or other pleasurable experiences, can lead to an inflated sense of self, temporarily blurring the boundaries between subjective and objective reality. In this state, individuals may become convinced of their own genius, omniscience, or omnipotence, in essence, "tripping" on their own ego. The term gained popularity in the late 20th century, as a way to describe the excesses of self-aggrandizing behavior or attitudes, regardless of whether they stem from drugs or social status. These ego trips can range from mild inflations of self-importance to full-blown delusions of grandeur, and can have negative psychological and social consequences. In certain contexts, such as therapy or personal development, the term "ego trip" may be used more broadly to refer to any state in which an individual becomes overly fixated on their own needs or desires, to the detriment of others or the larger community.
Sau khi giành được giải thưởng danh giá, cái tôi của người nổi tiếng không dừng lại ở đó khi họ tiếp tục khoe khoang về thành tích của mình trong mọi cuộc phỏng vấn.
Vị giám đốc điều hành tự luyến này đã coi thành công của công ty là cơ hội để thể hiện cái tôi của mình, tuyên bố kế hoạch thống trị thế giới trước toàn thể ban giám đốc.
Chuyến quảng bá sách gần đây của tác giả đã trở thành chuyến đi thể hiện cái tôi khi họ nói nhiều về bản thân mình hơn là tác phẩm, khiến độc giả cảm thấy thất vọng.
Việc các chính trị gia liên tục tự quảng bá trong các cuộc vận động tranh cử khiến nhiều người tin rằng họ đang đề cao cái tôi thay vì tập trung vào việc phục vụ cử tri.
Trang Instagram của thiếu niên này đã bộc lộ sự kiêu ngạo khi đăng liên tục ảnh của mình, dường như không thể thoát khỏi hình ảnh phản chiếu của chính mình.
Buổi biểu diễn của các nhạc sĩ tại lễ hội âm nhạc đã trở thành một hành động khoe khoang cái tôi khi họ xúc phạm những nghệ sĩ khác sau cánh gà và yêu cầu được đối xử đặc biệt.
Những bình luận của vận động viên về tài năng của chính mình trong các cuộc phỏng vấn là dấu hiệu rõ ràng của sự kiêu ngạo, gây ra phản ứng dữ dội từ người hâm mộ cũng như các cầu thủ khác.
Câu trả lời của các nhà thiết kế trong các cuộc phỏng vấn tại tuần lễ thời trang đã trở thành hành động phô trương cái tôi khi họ thường xuyên tự gọi mình ở ngôi thứ ba và khoe khoang về những thành tích của mình.
Bài phát biểu của vị doanh nhân trong cuộc họp thường niên của công ty đã trở thành một hành động khoe khoang về cái tôi khi họ khoe khoang về thành công của mình đến mức phớt lờ sự chăm chỉ của nhân viên.
Triển lãm của nghệ sĩ là một ví dụ rõ ràng về sự kiêu ngạo khi các tác phẩm được đặt tên bằng những chữ neon lớn, làm lu mờ tác phẩm nghệ thuật thực tế được trưng bày.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()