
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tính khoa trương
The word "pomposity" has its roots in the 17th century. It is derived from the Latin word "pomposus," meaning "stuffed with þe fins of a pig," which was a term used to describe the fat, inflated fins of a pig's head. Over time, the term "pomposus" took on a figurative meaning, describing someone who was puffed up with pride, arrogance, or self-importance. In the mid-17th century, the English language adopted the word "pomposity," which specifically referred to an attitude of excessive pride, dignity, or solemnity. By the late 18th century, the term had broadened to encompass any quality of pretentiousness, affectation, or self-importance. Today, "pomposity" is often used to describe someone who comes across as overbearing, condescending, or pretentious.
noun
splendor, magnificence, pomp
ornate, ostentatious, empty (literature)
arrogant attitude, conceit (person)
Bài phát biểu của thị trưởng đầy vẻ khoa trương khi ông khoe khoang về những thành tựu của thành phố một cách khoa trương và tự phụ.
Thái độ kiêu ngạo của vị CEO khiến cấp dưới cảm thấy khó chịu, họ cho rằng thái độ tự cho mình là quan trọng thái quá của ông là khó chịu và thiếu chính trị.
Sự khoa trương của thượng nghị sĩ thể hiện rõ qua việc ông sử dụng những cụm từ hoa mỹ và hùng biện cao siêu trong cuộc tranh luận, khiến khán giả khó có thể coi trọng ông.
Văn xuôi của tác giả bị làm hỏng bởi sự khoa trương, với những mô tả cường điệu và cấu trúc câu theo kiểu baroque khiến người đọc cảm thấy choáng ngợp và xa lạ.
Bài giảng của giáo sư thường bị cản trở bởi sự khoa trương của ông, vì ông có vẻ quan tâm nhiều hơn đến việc thể hiện kiến thức của mình hơn là thực sự giảng dạy tài liệu.
Những bài phát biểu tự phụ, đầy khoa trương và sáo rỗng của chính trị gia này đã khiến nhiều cử tri vỡ mộng và mất hứng thú với chiến dịch của ông.
Thái độ khoa trương của nhà lãnh đạo đã không tạo được lòng tin cho những người theo ông, vì họ cảm thấy những tuyên bố khoa trương của ông không có thực chất hay kết quả cụ thể.
Cách viết của tác giả được đánh dấu bằng sự khoa trương và dài dòng, với các đoạn văn dài dòng và từ vựng quá phức tạp làm lu mờ ý nghĩa thay vì làm rõ nghĩa.
Ngôn ngữ hành chính của viên chức này đầy vẻ khoa trương, khiến cho những người ngoài lĩnh vực của ông gần như không thể hiểu được ông thực sự đang nói gì.
Bài giảng của vị linh mục bị làm hỏng bởi sự khoa trương và tự cho mình là đúng, khi ông ta hạ mình xuống với người nghe và yêu cầu họ tuân theo cách giải thích của ông ta về các giáo lý tôn giáo.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()