
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đồng cảm
The word "empathetic" is derived from the Greek word "empatheia," which combines "en" (in) and "pathos" (feeling, suffering). The term was first coined by German philosopher and psychologist Theodor Lipps in 1903. He used it to describe the ability to understand and share the feelings of another person. "Empathetic" entered the English language in the early 20th century and has since become a widely used term to describe the capacity for emotional understanding and connection.
adjective
have sympathy
Kỹ năng lắng nghe thấu cảm của nhà trị liệu giúp bệnh nhân thoải mái và chia sẻ nỗi sợ hãi và mối quan tâm sâu sắc nhất của mình.
Người giáo viên đồng cảm đã nhận ra những dấu hiệu căng thẳng ở học sinh và gợi ý các nguồn lực giúp kiểm soát áp lực học tập và cảm xúc.
Cách tiếp cận đồng cảm của nhân viên bán hàng đối với dịch vụ khách hàng cho phép anh ấy kết nối với khách hàng ở cấp độ cá nhân và vượt quá mong đợi của họ.
Người bạn đồng cảm cảm thấy chồng mình cần được hỗ trợ nên đã đề nghị đi cùng anh ấy đến một cuộc họp quan trọng, điều này giúp anh ấy cảm thấy tự tin hơn.
Người quản lý đồng cảm đã thừa nhận những khó khăn mà các thành viên trong nhóm đang phải đối mặt và cùng họ tìm ra giải pháp sáng tạo cho những vấn đề khó khăn.
Huấn luyện viên đồng cảm đã sử dụng phương pháp lắng nghe tích cực và củng cố tích cực để giúp các vận động viên vượt qua khó khăn và phát triển lòng tự tin mạnh mẽ.
Người mẹ đồng cảm đã nhận ra những dấu hiệu lo lắng ở con mình và đưa ra những lời động viên và hướng dẫn nhẹ nhàng để giúp con đối phó với nỗi sợ hãi.
Người sếp thấu hiểu coi trọng ý kiến đóng góp của nhân viên và thể hiện sự thấu hiểu đối với ý kiến của họ, điều này nuôi dưỡng lòng trung thành và sự cống hiến cho sứ mệnh của công ty.
Người đồng nghiệp thấu hiểu đã nhận ra khối lượng công việc lớn của đồng nghiệp và đề nghị giúp đỡ theo cách xây dựng, thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau và tinh thần làm việc nhóm.
Người lãnh đạo đồng cảm đã thể hiện sự nhạy cảm và lòng trắc ẩn với các thành viên trong nhóm của mình trong thời điểm khó khăn, điều này giúp xây dựng lòng tin và tăng cường sự gắn kết của nhóm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()