
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thận trọng
The word "considerate" originated in Middle English during the 14th century. It is formed by combining "con-" (meaning "with" or "together") and "siderare" (meaning "to think," "to perceive," or "to examine"), which is derived from the Latin word "contemplari," which itself comes from the Latin prefix "com" (meaning "together") and the Latin verb "templare" (meaning "to behold" or "to contemplate"). At its root, "considerate" refers to someone who thinks or considers the needs or feelings of others before taking action or making a decision. This meaning evolved over time, with the Middle English word first being used to describe an action or decision that was gained through serious contemplation or reflection, rather than simply being impulsive or rash. The word was then applied to a person or character trait, came to encompass the idea of showing thoughtfulness or kindness towards others in one's actions or decisions, and gradually became a part of the English language.
adjective
considerate, thoughtful, or concerned about others
to be considerate towards (to) someone
it is very considerate of you
(archaic, archaic meaning) careful, cautious
John là một người bạn đồng hành rất chu đáo. Anh ấy luôn nhớ vứt rác mà không cần ai nhắc nhở.
Sarah thực sự rất chu đáo khi đề nghị dắt chó đi dạo cùng hàng xóm khi họ đi nghỉ.
Sự quan tâm của người phục vụ đối với chế độ ăn kiêng của chúng tôi được thể hiện rõ khi anh ấy mang đến cho chúng tôi những món ăn chay mà không cần chúng tôi phải yêu cầu.
Hành vi chu đáo của Rachel, chẳng hạn như gửi hoa cho người bạn bị bệnh, thực sự phản ánh tính cách tốt bụng và chu đáo của cô.
Những người chu đáo như Mark luôn cố gắng xin lỗi khi vô tình va phải ai đó.
Cửa hàng thực sự rất chu đáo khi cung cấp xe lăn cho khách hàng gặp vấn đề về khả năng di chuyển.
Việc Michael luôn chăm chú lắng nghe khi ai đó nói là dấu hiệu cho thấy anh ấy vô cùng chu đáo.
Sau một ngày làm việc hỗn loạn, đồng nghiệp của tôi, người luôn đi cầu thang bộ thay vì thang máy, đã lặng lẽ lẻn ra khỏi văn phòng để tôi có thể đi thang máy đến bãi đậu xe mà không cần vội vã.
Thái độ lịch sự của Jessica, như thể đang nhường chỗ cho một cặp vợ chồng lớn tuổi, thể hiện sự chu đáo vốn có của cô.
Việc khách sạn cung cấp nhiều gối và chăn để đảm bảo du khách có một đêm ngủ thoải mái là minh chứng cho chất lượng dịch vụ chu đáo hàng đầu của họ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()