
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nỗ lực
The word "endeavour" has a rich history dating back to the 14th century. It comes from the Old French word "endevorer," which means "to undertake" or "to attempt." The term was originally used to describe a difficult or ambitious undertaking, and was often used in phrases such as "to endeavour something" or "to endeavour at something." Over time, the spelling of the word evolved to "endeavour," and it became a key term in English language and literature. In the 16th century, the word gained connotations of purposefulness, determination, and perseverance. Today, "endeavour" is used in a variety of contexts, including business, education, and everyday life, to describe a commitment to achieve a goal or overcome a challenge. The word has also been used as the title of the UN's highest honor, the United Nations Award for Outstanding Achievement in the Field of Peace, the Award for Outstanding Achievement in the Field of Peace.
noun
effort, endeavour, exertion, exertion
journalize
try, endeavor, exertion, exertion
Học sinh đã cố gắng hoàn thành bài tập đúng hạn mặc dù gặp phải nhiều trở ngại.
Vận động viên này đã cố gắng phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy nước rút 0m, nhưng đã chậm hơn chỉ vài giây.
Người thợ làm bánh đã nỗ lực tạo ra một chiếc bánh không chứa gluten nhưng vẫn có hương vị ngon như công thức ban đầu.
Nam diễn viên đã nỗ lực thể hiện vai chính một cách xuất sắc và công sức của họ đã được đền đáp bằng sự khen ngợi của giới phê bình.
Doanh nhân này nỗ lực đảm bảo nguồn tài trợ cho công ty khởi nghiệp của mình bằng cách trình bày một kế hoạch kinh doanh hấp dẫn cho các nhà đầu tư tiềm năng.
Giáo viên nỗ lực truyền tình yêu học tập cho học sinh bằng cách tạo ra các lớp học tương tác và hấp dẫn.
Nhà khoa học đã nỗ lực tìm cách chữa trị căn bệnh hiếm gặp của vợ mình, dành nhiều giờ trong phòng thí nghiệm và cộng tác với các chuyên gia khác trong lĩnh vực này.
Nhà hoạt động vì hòa bình này đã nỗ lực thúc đẩy đối thoại giữa các phe phái đối địch trong khu vực, bất chấp nguy cơ mất an toàn cho bản thân trong quá trình này.
Giáo viên cố gắng làm cho việc học ngôn ngữ trở nên thú vị đối với học sinh bằng cách sử dụng các trò chơi, bài hát và tình huống thực tế trong lớp học.
Tác giả đã nỗ lực truyền tải thông điệp khơi gợi suy nghĩ thông qua tiểu thuyết của mình, đề cập đến các chủ đề về bản sắc, gia đình và lòng trắc ẩn một cách nhạy cảm và tinh tế.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()