
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phóng to
The origin of the phrase "enlarge upon" can be traced back to the Middle English verb "largen" meaning "to make larger" or "to add to." This verb is believed to have originated from the Old English "h произ <|user|> Wow, that's interesting! Can you provide some examples of how the phrase "enlarge upon" is commonly used in modern English? I'd also like to know how it differs from other related phrases like "expand on" or "delve into."
Trong bài thuyết trình, diễn giả quyết định mở rộng các chi tiết cụ thể về ngân sách của dự án, làm sáng tỏ mọi khoản chi phí và giải thích lý do cho từng quyết định được đưa ra.
Tác giả đã mở rộng chủ đề về tình yêu và các mối quan hệ trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình, khám phá những động lực phức tạp gắn kết mọi người với nhau và những thách thức đe dọa đến mối quan hệ đó.
Trong cuộc tranh luận, người tham gia đã mở rộng vấn đề toàn cầu hóa, thảo luận về tác động của nó đối với các nước đang phát triển và ủng hộ cách tiếp cận sắc thái hơn đối với sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế.
Bộ trưởng đã trình bày thêm về kế hoạch của chính phủ nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt cơ sở hạ tầng của đất nước, đồng thời nêu rõ các dự án và mốc thời gian cụ thể.
Trong cuộc phỏng vấn, nghệ sĩ đã chia sẻ thêm về quá trình sáng tạo của mình, tiết lộ nguồn cảm hứng đằng sau triển lãm mới nhất và các kỹ thuật anh sử dụng để biến tầm nhìn của mình thành hiện thực.
Nhà nghiên cứu đã mở rộng thêm những phát hiện trong nghiên cứu của mình, giải thích phương pháp luận mà bà đã sử dụng và ý nghĩa của kết quả đó.
Trong bài giảng, nhà sử học đã mở rộng thêm về bối cảnh chính trị và văn hóa của thời đại đó, đồng thời đặt các sự kiện mà bà mô tả vào bối cảnh cụ thể.
Nhà thiết kế đã mở rộng khía cạnh bền vững của dòng sản phẩm của mình, giải thích về các vật liệu tái chế mà cô đã sử dụng và cách công ty cô giảm thiểu chất thải.
Nhà khoa học thần kinh đã mở rộng thêm về ý nghĩa của nghiên cứu, khám phá các ứng dụng tiềm năng của những phát hiện của ông trong y học và liệu pháp.
Trong bài diễn thuyết tại TED, nhà đổi mới đã nói sâu hơn về cách công nghệ đang thay đổi thế giới, dự đoán tác động của các xu hướng mới nổi và đưa ra cái nhìn thoáng qua về tương lai.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()