
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Đàn ý
The word "ensconce" has a rich history dating back to the 15th century. It originated from the Old French phrase "en esc opcier," which means "to hole up" or "to nestle." This phrase was derived from "en," meaning "in" or "within," and "escopcier," meaning "to hide" or "to conceal." The word "ensconce" entered the English language around 1420 and initially meant "to hide or conceal oneself." Over time, its meaning evolved to imply a sense of safety or security, as if one was settling into a cozy or protected space. Today, "ensconce" is often used to describe putting someone or something in a comfortable or secure position, such as ensconcing oneself in a favorite armchair or ensconcing a valuable object in a safe.
transitive verb
hide
to be neat; to sit neatly; to sit huddled
to ensconce oneself: hide, huddle; sit neatly, sit huddled (in an armchair...)
a hat ensconced on head
Người lữ hành thả mình vào chiếc ghế bành ấm cúng bên lò sưởi, nhâm nhi sô-cô-la nóng và lật giở một cuốn sách hay.
Sau một ngày dài làm việc, cặp đôi này ngả lưng trên những chiếc ghế sofa sang trọng, xem chương trình truyền hình yêu thích trên màn hình lớn.
Du khách thả mình trên bãi biển cát trắng của Fiji, nằm thư giãn dưới những cây cọ đung đưa và tắm nắng ấm áp.
Nữ doanh nhân này ẩn mình trong phòng suite sang trọng của mình tại khách sạn danh tiếng nhất thành phố, cảm thấy bình yên và thanh thản giữa sự nhộn nhịp của thành phố bên dưới.
Cậu sinh viên thu mình trong phòng học yên tĩnh của thư viện, dành toàn bộ sự chú ý vào các bài toán khó trước mắt.
Sau chuyến bay dài, du khách thoải mái tận hưởng sự ồn ào chào đón của nhà ga sân bay, cảm thấy vui mừng khi được trở lại vùng đất quen thuộc.
Cặp vợ chồng lớn tuổi ẩn mình trong ánh sáng ấm áp của lò sưởi gia đình, xung quanh là những bức ảnh và kỷ niệm về những ngày tháng hạnh phúc hơn.
Vận động viên này đã tập trung hết sức trong phòng tập, thúc đẩy bản thân đạt đến giới hạn mới để chuẩn bị cho cuộc đua sắp tới.
Tác giả đắm mình vào thế giới ảo của chiếc máy tính xách tay, sáng tác tác phẩm hư cấu mới nhất của mình với cảm hứng và sự sáng tạo mới mẻ.
Người đầu bếp thu mình trong căn bếp bận rộn, làm việc chăm chỉ để chuẩn bị một bữa tiệc hấp dẫn cho các vị khách, mong muốn thỏa mãn các giác quan sành ăn của họ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()