
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đáng ghen tị
The word "enviable" has a fascinating history. It originates from the Latin phrase "invidere," which means "to envy." This phrase is a combination of "in" (meaning "in" or "upon") and "videre" (meaning "to see"). Over time, the Latin phrase evolved into the Middle English word "enviable," which initially meant "envied" or "desirable." In the 15th century, the meaning shifted to "admired" or "praise-worthy," and today, it typically describes something or someone that is highly coveted or successful, often with a hint of jealousy. Despite its etymology, "enviable" is not necessarily synonymous with "envy," as it tends to convey a sense of admiration rather than resentment.
adjective
enviable, enviable, jealous; enviable, enviable
Sự nghiệp của Emily trong ngành thời trang rất đáng mơ ước, nơi cô được làm việc với một số tên tuổi lớn nhất trong ngành.
Sau khi trúng số, tình hình tài chính của John trở nên đáng mơ ước, cho phép anh đi du lịch khắp thế giới và sống một cuộc sống xa hoa.
Thành tích phá kỷ lục của vận động viên này tại Olympic thực sự là một thành tích đáng ghen tị.
Tủ đồ đáng ghen tị của Samantha toàn là quần áo và phụ kiện hàng hiệu, khiến bạn bè cô phải ghen tị.
Là một tác giả có thành tựu, danh tiếng đáng ghen tị của Sophia đi trước thời đại, khi các nhà xuất bản đang cạnh tranh để có được quyền xuất bản bản thảo mới nhất của bà.
Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống đáng ghen tị của Caroline cho phép cô làm việc toàn thời gian và vẫn có nhiều thời gian cho sở thích và du lịch.
Vóc dáng đáng ghen tị của người nổi tiếng này đã giúp cô có được một vị trí trong nhóm các biểu tượng thể hình, truyền cảm hứng cho mọi người trên khắp thế giới áp dụng lối sống lành mạnh hơn.
Với kỹ năng giao tiếp đáng ghen tị, nhà ngoại giao có thể giải quyết các vấn đề quốc tế phức tạp một cách dễ dàng và khéo léo.
Tài năng nấu ăn đáng ghen tị của Jack không chỉ giúp anh có được sự nghiệp đầu bếp thành công mà còn mở ra cánh cửa cho anh trên phương tiện truyền thông đại chúng với tư cách là một chuyên gia ẩm thực.
Là một trong những nhạc sĩ thành công nhất của thế hệ mình, sự nghiệp đáng ghen tị của Ariana đã đưa cô vào cùng đẳng cấp với một số tên tuổi lớn nhất trong ngành.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()