
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
giá trị thực tế
The term "face value" refers to the apparent or literal value that is immediately visible or evident, as opposed to any possible hidden or secondary worth. It is commonly used in finance to describe the nominal worth or principal amount of a currency note or a security, without taking into account any depreciation or discounted value that may apply in certain circumstances. "Face value" originated in the context of trading cards and games, where it refers to the printed or printed value on a card, such as its face amount, point value, or award value, rather than any possible altered or unofficial estimation. The term's use in finance is believed to have emerged in the late 19th or early 20th century as a result of the growing popularity of paper money, which often bears a printed denomination that reflects its value. Since then, "face value" has become a widely recognized and commonly employed business term across various industries and disciplines.
Thoạt nhìn, sản phẩm có vẻ hấp dẫn, nhưng chúng ta không nên dựa vào giá trị thực của nó vì chúng tôi vẫn chưa tiến hành phân tích kỹ lưỡng các tính năng và lợi ích của nó.
Người kế toán đã đọc các báo cáo tài chính theo đúng giá trị thực tế, nhưng sau khi điều tra sâu hơn, người ta phát hiện ra rằng có một số sai sót quan trọng.
Biên bản cuộc họp do thư ký cung cấp phản ánh chính xác các cuộc thảo luận diễn ra trong cuộc họp và có thể được coi là giá trị thực tế.
Ứng viên xin việc có vẻ rất đủ tiêu chuẩn dựa trên sơ yếu lý lịch, nhưng trong buổi phỏng vấn, rõ ràng là giá trị thực tế của họ không phản ánh chính xác năng lực của họ.
Bức tranh trông thật tuyệt vời ngay từ cái nhìn đầu tiên, và giá trị của nó cũng thật ngoạn mục, nhưng khi xem xét kỹ hơn, một số khiếm khuyết về kỹ thuật và màu sắc trở nên rõ ràng.
Lời chứng thực của khách hàng đã ca ngợi trình độ chuyên môn và độ tin cậy của nhà cung cấp dịch vụ, và chúng tôi không có lý do gì để nghi ngờ giá trị thực của họ.
Những phát hiện nghiên cứu đã đưa ra một bức tranh rõ ràng về giá trị thực tế, nhưng chúng ta cần đào sâu hơn để xác nhận tính chính xác và giá trị của chúng.
Nhìn bề ngoài, các thiết bị văn phòng dường như vẫn hoạt động tốt, nhưng chúng tôi phát hiện một số bộ phận của chúng đã bị mòn trong quá trình kiểm tra bảo trì.
Đề xuất này đưa ra một lý lẽ thuyết phục ngay từ đầu, nhưng chúng ta cần đánh giá tính khả thi, cơ sở kinh doanh và chiến lược quản lý rủi ro của nó.
Nhân viên bảo vệ có vẻ cảnh giác và chuyên nghiệp, nhưng chúng ta cần đảm bảo rằng giá trị bề ngoài của họ phản ánh đúng hiệu suất và hành vi thực tế của họ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()