
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lưỡi câu cá
The word "fish hook" has its origin in various ancient fishing cultures around the world. The hook-shaped tool, crafted from materials like bone, shell, or metal, was used to catch fish by impaling them through the mouth or other body parts. In Old English, the word for fish hook was "fiscan hycge," which broke down into "fiscan" meaning "of a fish," and "hycge" meaning "bent object." This reflects the fact that the hook was specifically designed to catch fish and its curved shape was useful in gently bending the body of a struggling fish instead of the entire hook flying out. Similar words for fish hook emerge in other ancient languages. The Sanskrit word "makara-hasta," which translates to "monster-hand," refers to the curved shape of the hook, and in ancient Greece, the term "ichtysche," connected to the Greek word for fish ("ichtys"), referred to the fishing implement. In Japanese, the word "tenkō" meaning "heaven hook," was used to signify the sailor's faith that the hook would find them an abundant catch from the gods. The word's history is rich with significance, reflecting both a practical and cultural association to fishing and the hunt for food. As the fishing industry expanded and hooks evolved, so too did the language used to describe it, but the hooks' origins remain rooted in the tradition of hook and line fishing, a practice that continues to seamlessly connect ancient and modern cultures.
Những người câu cá thường buộc lưỡi câu vào dây câu của họ, nhưng lần này dây câu của tôi bị mắc vào một lưỡi câu bí ẩn dường như có trí óc riêng, ngọ nguậy và quẫy đạp như một sinh vật sống trong nước.
Chỉ cần lắc cổ tay, người đánh cá dễ dàng thả dây câu, lưỡi câu lơ lửng nhẹ nhàng trên mặt nước, chờ đợi con cá đói cắn câu.
Người đánh cá giàu kinh nghiệm đã khéo léo nhúng tay vào vùng nước sâu đục ngầu của hồ, khéo léo gỡ một con cá rô đang quằn quại bị lưỡi câu đâm vào.
Khi con cá nhảy lên và vặn mình trong nỗ lực không thành công nhằm gỡ chiếc móc câu, người đánh cá đã kéo nó vào trong với tiếng reo chiến thắng, háo hức chuẩn bị cho lần đánh bắt tiếp theo.
Con cá lại nhảy lên một lần nữa, nhưng lần này lưỡi câu giữ chặt, khiến sợi dây gợn sóng vì sức căng, trong khi con cá vùng vẫy điên cuồng, cố gắng thoát khỏi số phận.
Trong sự tĩnh lặng của buổi tối, một con cá nhỏ màu bạc bơi lười biếng gần mặt nước, dường như không biết đến lưỡi câu đang nhấp nhô bên dưới.
Cẩn thận nắm chặt tay cầm, người đánh cá quay dây, cảm nhận sức kéo đặc trưng của một con cá cuối cùng đã khuất phục trước mồi câu.
Con cá cong người và vặn mình khi lưỡi câu đâm vào hông nó, chuyển động của nó vô cùng kiên quyết, từ chối từ bỏ cuộc chiến ngay lúc này.
Mặc dù không phải là giải thưởng mà người đánh cá mong đợi, nhưng con cá rô xanh kêu inh ỏi vẫn là một chiến lợi phẩm thỏa mãn, ruột của nó chống lại lưỡi câu.
Khi người đánh cá nổi lên từ hồ, cái miệng há hốc của con cá, cổ họng vẫn kẹp chặt lưỡi câu cắm chặt không thương tiếc, một minh chứng cho bản chất không khoan nhượng của vẻ đẹp và sự man rợ nguyên thủy của nghề đánh cá.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()