
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người đánh cá
The word "fisherwoman" is derived from the Old English word "fisc" meaning "fish" and "wīf" meaning "woman." The Old English word for "fisherman," "fishermann," combined these two roots to create a compound word. Over time, the suffix "-man" became associated with male occupations, leading to the separation of "fisherman" (for males) and "fisherwoman" (for females) in contemporary English. This linguistic trend can be seen in other occupational words, such as "woodman" becoming "woodsman" and "woodwoman." However, in some cases, such as "farmer" and "farmeress," the feminine form has fallen out of use altogether. Regardless, the term "fisherwoman" is now widely recognized and commonly used to describe females who engage in fishing as a profession or hobby.
Người phụ nữ đánh cá thả câu xuống mặt nước lấp lánh của hồ, dựa vào nhiều năm kinh nghiệm và kỹ thuật điêu luyện của mình để câu được con cá hoàn hảo.
Khi mặt trời bắt đầu nhô lên khỏi đường chân trời, người đánh cá thức dậy vì tiếng sóng biển đập vào bờ. Cô lấy đồ nghề và ra khơi, háo hức câu được một ít cá tươi.
Ngôi làng nhỏ trên bờ biển Alaska nổi tiếng với những người phụ nữ đánh cá kiên cường, họ đã dũng cảm đương đầu với nhiệt độ lạnh thấu xương và biển động để đánh bắt cá trong ngày.
Gia đình bà đã kinh doanh nghề đánh cá qua nhiều thế hệ và bà tự hào được tiếp nối truyền thống này. Đôi tay bà thô ráp và chai sạn, mòn mỏi vì nhiều năm kéo những mẻ cá lớn.
Người đánh cá cảm thấy hụt hẫng khi thấy những lưỡi câu mà bà dùng để câu mực đã bị đá nuốt mất chứ không phải cá. Không nản lòng, bà cẩn thận đi qua những rạn san hô nguy hiểm, quyết tâm tìm một đàn cá đói.
Khi người đánh cá lướt thuyền qua những con sóng lấp lánh, cô không khỏi cảm thấy bình yên và thanh thản. Đại dương là nhà của cô, và không có gì cô yêu thích hơn việc săn bắt.
Làn da của người đánh cá rám nắng, được đánh bóng bởi cả cuộc đời tắm mình dưới ánh nắng mặt trời. Tóc của cô được tết chặt, thắt nút giữa những sợi dây thừng và những chiếc thuyền lắc lư.
Cá của người ngư dân không chỉ là phương tiện duy trì sự sống; chúng còn là sợi dây kết nối của bà với biển cả, là lời nhắc nhở về sức mạnh đáng kinh ngạc ẩn chứa bên kia đường chân trời.
Hàng hóa của người đánh cá nặng trĩu những loài cá quý hiếm và kỳ lạ, được trưng bày một cách tự hào trên boong thuyền khi cô lái con tàu của mình trở về bờ. Cô tự hào khi biết rằng những chiếc bàn tuyệt vời nhất thế giới sẽ sớm chứng kiến sự hùng vĩ của mẻ cá cô đánh bắt được.
Đôi mắt của người đánh cá đảo nhanh một cách lo lắng khi cô nhìn thấy một đàn cá cảnh giác ở đằng xa. Cô với tay lấy bình đựng nước, uống một ngụm dài để ổn định thần kinh trước khi di chuyển. Đây là lãnh thổ của cô, và cô không
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()