
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lũ quét
The term "flash flood" was coined by Dr. Walter W. Powell, a meteorologist, in 1964. Powell, while studying thunderstorms in the Grand Canyon, observed a rapid and unanticipated rise in the water level of the Colorado River, causing a dangerous and destructive flood. The word "flash" denotes the sudden and dramatic nature of this phenomenon, as it is often triggered by intense and localized rainfall that accumulates into a rapid runoff of water, causing a rapid rise in water levels and a flood in a matter of minutes or hours. The combination of the words "flash" and "flood" accurately describes the sudden and violent nature of this natural disaster that can be extremely hazardous to people and property in the affected area. The term "flash flood" has since become a widely recognized and commonly used term in meteorology and hydrology to describe this type of natural disaster.
Một trận mưa lớn bất ngờ và dữ dội đã gây ra lũ quét quét qua thị trấn, phá hủy nhà cửa và để lại hậu quả tàn khốc.
Khi chúng tôi cắm trại trong sa mạc, chúng tôi đã bất ngờ gặp phải một trận lũ quét dâng cao và nhấn chìm căn lều tạm bợ của chúng tôi.
Dòng sông vốn yên bình và tĩnh lặng giờ đây đã biến thành dòng nước xiết dữ dội chỉ trong chớp mắt khi một trận lũ quét quét qua khu vực.
Vội vã chạy đến vùng đất cao hơn, chúng tôi kinh hoàng chứng kiến dòng suối vốn êm đềm nay biến thành một con rồng nâu hung dữ khi lũ quét tàn phá thung lũng bên dưới.
Khi đang lái xe qua vùng núi, chúng tôi buộc phải dừng lại vì lũ quét ập xuống sườn đồi dốc khiến việc di chuyển trở nên bất khả thi.
Trận mưa lớn bất ngờ và dữ dội đã khiến nước tràn xuống đường như một trận lũ quét, cuốn trôi nhiều xe cộ và người dân về hạ lưu.
Con suối nhỏ chảy sau nhà tôi nhanh chóng trở thành dòng sông dữ dội khi lũ quét tràn vào khu vực, khiến tất cả chúng tôi bị mắc kẹt.
Khi mây đen kéo đến và gió nổi lên, chúng tôi biết lũ quét đang đến gần, nhưng chúng tôi không thể chuẩn bị cho sức mạnh và tốc độ khủng khiếp của dòng nước ập đến.
Bị kẹt trong một khu định cư mong manh, chúng tôi cảm thấy mặt đất rung chuyển dưới chân khi một trận lũ quét nhanh chóng nhấn chìm nhà cửa và cuốn trôi chúng tôi.
Những cánh đồng rộng lớn trước kia giờ đây trơ trụi và cằn cỗi, không còn sức sống nữa khi một trận lũ quét dữ dội bất ngờ ập đến khiến khu vực này trở nên hoang tàn và không còn dấu vết nào của sự trù phú trước đây.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()