
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự quên lãng
The word "forgetfulness" originates from the 14th century. It comes from the combination of two Old English words: "forgētan" meaning "to forget" and "-ness" which is a suffix forming a noun indicating a quality, state, or condition. The verb "to forget" itself has its roots in the Proto-Germanic word "*for-" which means "to leave" or "to depart from", and the Proto-Germanic word "*jetan" meaning "to hold" or "to seize". Therefore, "forgetfulness" literally means the state or condition of leaving or departing from something that was once held or seized, i.e., the act of forgetting. Over time, the spelling and meaning of the word have evolved, but its essence remains the same, referring to the temporary or persistent inability to remember or retain information or events.
noun
forgetfulness
Jane bị chứng hay quên trong kỳ thi cuối kỳ, khiến cô quên các công thức và khái niệm quan trọng khiến cô bị điểm kém.
Tính hay quên của John thường xuyên khiến các đồng nghiệp của anh cảm thấy bực bội vì họ thường phải nhắc lại hướng dẫn hoặc nhắc nhở anh về các thời hạn quan trọng.
Sau cái chết của mẹ, Emily mắc chứng hay quên như một triệu chứng của nỗi đau, quên cả những công việc đơn giản và quên cả những chi tiết quan trọng về những sự kiện chỉ mới xảy ra vài ngày trước.
Ông Johnson, một quý ông lớn tuổi, đang phải vật lộn với chứng hay quên do tuổi tác, cần đến giấy nhớ để nhắc nhở ông về các cuộc hẹn và thói quen hàng ngày.
Trong thời gian mang thai, Sarah thừa nhận mình hay quên hơn bình thường, thường quên để chìa khóa ở đâu hoặc quên uống vitamin tổng hợp cho bà bầu.
Hành động quên lãng đơn giản này đã khiến Peter, một học sinh khuyết tật học tập, cảm thấy bất lực và phải đấu tranh với lòng tự trọng thấp.
Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy nghi phạm có liên quan đến tội ác do anh ta hay quên, khiến họ tin rằng anh ta có thể đang che giấu điều gì đó.
Tính hay quên của Mary đã ảnh hưởng đáng kể đến công việc và các mối quan hệ cá nhân của cô, thường quên những chi tiết quan trọng hoặc lời hứa với người khác.
Mặc dù rất nhạy bén và nhanh nhẹn, Nathan lại mắc chứng hay quên, khiến anh gặp khó khăn trong việc nhớ các nhiệm vụ đơn giản hoặc nhập thông tin quan trọng vào bảng tính.
Việc bà của Karen được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer đã khiến gia đình bà trở nên kiên nhẫn hơn và hiểu hơn về chứng hay quên ở người già như một phần tự nhiên của quá trình lão hóa.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()