
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự phân mảnh
The word "fragmentation" has its roots in the late 15th century. The term "fragment" comes from the Latin "fragmentum," meaning "broken piece" or "shard." This Latin term is derived from "frangere," which means "to break." In the 15th century, the suffix "-ation" was added to "fragment" to create the noun "fragmentation," referring to the act of breaking something into smaller pieces or parts. Initially, the term "fragmentation" was used to describe the breaking of solid objects, such as rocks or statues, into smaller pieces. Over time, the term took on broader meanings, including social, cultural, and linguistic fragmentation. In modern usage, "fragmentation" refers to the division or separation of a whole into smaller, often isolated, parts. In recent years, the term has gained popularity in fields such as sociology, psychology, and technology, where it is used to describe phenomena like social media silos, identity fragmentation, and software fragmentation.
noun
fragmentation
Default
(Tech) cell division; fragmentation
Quá trình chia nhỏ một ý tưởng hoặc hệ thống phức tạp thành các thành phần cơ bản được gọi là phân mảnh. Ví dụ, quá trình phân mảnh hình ảnh trong nhiếp ảnh kỹ thuật số liên quan đến việc chia nhỏ hình ảnh thành các pixel nhỏ hơn.
Trong vật lý, sự phân mảnh nguyên tử đề cập đến quá trình phá vỡ hạt nhân nguyên tử thành các hạt nhân nhỏ hơn, được gọi là mảnh vỡ.
Sự phân mảnh trí nhớ xảy ra khi não bộ con người không thể nhớ lại một sự kiện cụ thể, có thể là do mất đi một số mảnh trí nhớ theo thời gian.
Chiến lược chia cắt lực lượng quân sự của kẻ thù thành các nhóm nhỏ, phân tán có thể làm chúng mất phương hướng và suy yếu, giúp chúng dễ giành chiến thắng hơn.
Sự phân mảnh dữ liệu trong mạng máy tính xảy ra khi một thông điệp bị chia thành các gói nhỏ hơn có thể dễ dàng truyền qua nhiều kênh khác nhau.
Sự phân mảnh của bối cảnh chính trị trong một quốc gia có thể thúc đẩy sự phân cực, khiến các giải pháp chính trị khó có thể giải quyết một cách thống nhất các vấn đề quan trọng.
Sự phân mảnh của một ngôn ngữ theo thời gian có thể dẫn đến sự hình thành phương ngữ, thông qua việc mất đi hoặc thay đổi một số âm thanh hoặc cấu trúc ngữ pháp.
Trong lĩnh vực hóa học, phân mảnh phân tử, cụ thể là trong phép đo phổ khối, bao gồm việc chia nhỏ các phân tử lớn thành các đơn vị nhỏ hơn để phân tích toàn diện hơn.
Sự phân mảnh dân số có thể dẫn đến chia rẽ về sắc tộc, tôn giáo hoặc ngôn ngữ, từ đó dẫn đến xung đột và gián đoạn giao tiếp.
Sự phân mảnh của nền kinh tế thị trường thành các khu vực biệt lập và kém hiệu quả có thể cản trở tăng trưởng và phát triển kinh tế, trái ngược với nền kinh tế hội nhập và kết nối chặt chẽ hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()