
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự thẳng thắn
The word "frankness" has its roots in the Old English word "franc," which means "free" or "open." This word is derived from the Proto-Germanic word "*franko," which is also the source of the Modern English word "frank." The sense of "frankness" as honesty or openness dates back to the 14th century. During this time, a "frank" person was someone who spoke their mind freely and publicly, without fear or hesitation. The word "frankness" itself was first used in the 15th century to describe this quality of being open and truthful. Over time, the meaning of "frankness" has expanded to include a sense of sincerity and candor, and is often used to describe someone who is willing to speak honestly and directly, without pretension or deception.
noun
honesty, frankness, straightforwardness
Sarah coi trọng sự thẳng thắn trong tình bạn và luôn nói lên suy nghĩ của mình một cách cởi mở và trung thực.
Sự thẳng thắn của Jack thật sảng khoái trong một thế giới đầy rẫy sự chính xác về mặt chính trị và nửa vời.
Buổi thảo luận nhóm đáng chú ý vì sự thẳng thắn, khi mỗi diễn giả đều thẳng thắn và không ngần ngại nêu ý kiến của mình.
Sự thẳng thắn của Maya khiến các đồng nghiệp của cô, những người vốn quen giao tiếp khéo léo hơn ở nơi làm việc, cảm thấy bối rối.
Sau nhiều tháng đoán già đoán non, sự thẳng thắn của Tom về tình cảm anh dành cho Emily cuối cùng đã đưa họ lại gần nhau hơn.
Nhà trị liệu khuyến khích bệnh nhân của mình thẳng thắn với chính mình, thừa nhận những khuyết điểm và vấn đề của mình một cách trực tiếp.
Sự thẳng thắn của người dẫn chương trình khi đề cập đến các vấn đề của đất nước đã giúp ông có được lượng người hâm mộ trung thành.
Sự thẳng thắn là một khái niệm xa lạ với Jake, người đã dành cả cuộc đời để tránh né những sự thật khó chịu.
Người quản lý khen ngợi nhóm của mình vì sự thẳng thắn mới tìm thấy của họ, nói rằng điều này giúp xây dựng lòng tin và sự hợp tác.
Sự thẳng thắn của chính trị gia này về những sai lầm của mình đã giúp ông nhận được sự tôn trọng, thậm chí từ những người chỉ trích ông.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()