
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ruồi giấm
The scientific term for the small fruit-eating fly commonly found in homes and gardens is Drosophila melanogaster, popularly known as the fruit fly. The origin of the common name "fruit fly" can be traced back to the early 20th century when it was observed that these flies were attracted to ripened fruits, particularly spoiled ones. In 1901, Thomas Hunt Morgan, a prominent American geneticist, began studying these flies as a model organism due to their short lifecycle, large brood size, and susceptibility to genetic manipulation. The name "fruit fly" has stuck ever since, reflecting the flies' preference for fruit and Morgan's fruit-based breeding method. Additionally, "Drosophila" comes from the Greek word "δρόσοφίλλα" (drosophilla), meaning "dew-lover" or "morning fly," as the flies are active in the morning, when dew is heavy on the surface of fruits. Thus, the scientific and common names for fruit flies provide a fascinating glimpse into the history and biology of these small but influential insects.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu hành vi của ruồi giấm trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm trong nhiều thập kỷ để hiểu sâu hơn về di truyền học và sinh học phát triển.
Ruồi giấm Drosophila melanogaster là một sinh vật mô hình phổ biến trong nghiên cứu sinh học vì tuổi thọ ngắn, chi phí thấp và đặc điểm di truyền được hiểu rõ.
Ruồi giấm bị thu hút bởi trái cây chín và chất hữu cơ đang phân hủy, khiến chúng thường xuất hiện trong nhà bếp và khu vườn vào những tháng mùa hè.
Các nhà nghiên cứu đã xác định được một số gen điều chỉnh sự phát triển của ruồi giấm, cung cấp manh mối về cách thức hoạt động của các gen tương tự ở người.
Ruồi giấm cũng được sử dụng để nghiên cứu tác động của chất ô nhiễm và độc tố môi trường lên sự phát triển và sức khỏe.
Trong các nghiên cứu di truyền, ruồi giấm được tiếp xúc một cách có chủ đích với chất gây đột biến để tạo ra các đột biến có thể tiết lộ những hiểu biết mới về di truyền học.
Do có nhiều điểm tương đồng với con người, ruồi giấm đã được sử dụng để thử nghiệm hiệu quả của một số loại thuốc và phương pháp điều trị, cung cấp thông tin có giá trị cho nghiên cứu y tế.
Ruồi giấm cũng được áp dụng các kỹ thuật biến đổi gen để nghiên cứu quy định và biểu hiện gen.
Ruồi giấm đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển của thực vật vì chúng giúp thụ phấn cho cây trồng và tạo điều kiện phát tán hạt.
Mặc dù có kích thước nhỏ, ruồi giấm vẫn thu hút các nhà khoa học và nhà nghiên cứu trong nhiều thế kỷ, mang lại nguồn kiến thức phong phú về di truyền, phát triển và tiến hóa.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()