
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người gác cổng
The term "gatekeeper" originated in the early 20th century in the context of security and access control. A gatekeeper was a literal person who controlled access to a property or a gate, such as a castle or a large estate. They would decide who was allowed to enter or exit, often based on pre-established criteria such as identity, authority, or permission. The term later expanded to metaphorical contexts, such as social hierarchies, where a "gatekeeper" refers to someone who has the power to decide who can enter or participate in a particular group, community, or social circle. In modern times, the term is often used in digital contexts, such as online platforms, where a "gatekeeper" is a person or entity that controls access to certain information, resources, or networks. Overall, the concept of a gatekeeper implies a person or entity that has the authority to control the flow of people, information, or resources.
a person whose job is to check and control who is allowed to go through a gate
một người có nhiệm vụ kiểm tra và kiểm soát những người được phép đi qua cổng
Người quản lý nhân sự thường được gọi là người gác cổng vì họ sàng lọc sơ yếu lý lịch và tiến hành phỏng vấn ban đầu để xác định xem ứng viên có nên tiến tới giai đoạn tiếp theo của quá trình tuyển dụng hay không.
Trong ngành chăm sóc sức khỏe, điều dưỡng đóng vai trò là người gác cổng quyết định bệnh nhân nào cần được chăm sóc ngay lập tức và bệnh nhân nào có thể chờ để được chăm sóc ít khẩn cấp hơn.
Người đại diện văn học đóng vai trò là người gác cổng trong ngành xuất bản, xem xét bản thảo và quyết định bản thảo nào xứng đáng được đại diện và gửi đến các nhà xuất bản.
Biên tập viên của một tạp chí nổi tiếng đôi khi được gọi là người gác cổng trong thế giới báo chí, người lựa chọn các câu chuyện sẽ được xuất bản và quyết định tác giả nào sẽ được giới thiệu.
Người tìm kiếm tài năng trong ngành giải trí có thể hoạt động như người gác cổng, đánh giá những người biểu diễn và quyết định xem ai có tiềm năng thành công trong ngành công nghiệp cạnh tranh này.
a person, system, etc. that decides whether somebody/something will be allowed, or allowed to reach a particular place or person
một người, hệ thống, v.v. quyết định xem ai đó/cái gì đó có được phép hay không, hoặc được phép đến một địa điểm hoặc người cụ thể
Thư ký của anh đóng vai trò như một người gác cổng, đọc tất cả thư trước khi đến tay sếp.
Kỹ năng đọc viết và toán học là những kỹ năng then chốt giúp trẻ em đạt được thành công trong học tập.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()