
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Sentinel
The word "sentinel" has its roots in the Old French language, where it was spelled "sentenel" or "stantinel" meaning "watchman" or "guardsman". The French word derived from the Latin "sta terminalis" which literally translated means "one who stands at the end". This Latin phrase referred to a sentry or guard who was posted at the end or limit of a Roman camp or road, enduring the duty of keeping a watchful eye and ear for any potential enemy or danger. Over time, the French word "sentenel" evolved to become the Middle English word "sentynel" which was later further transformed into the modern English spelling "sentinel". The meaning of the word also changed slightly, as it took on a broader meaning encompassing any person or thing that serves as a guard, watchman, or lookout. The origin of the word "sentinel" reflects the historical necessity of watchfulness and surveillance, which was essential for the safety and security of individuals and communities through the ages.
noun
sentry
to stand sentinel over
transitive verb
(poetry) stand guard, stand guard
to stand sentinel over
(rare word, rare meaning) set up a guard
Ngọn hải đăng đứng sừng sững như một người lính canh thầm lặng trên bờ đá, cảnh báo các tàu thuyền về những nguy hiểm gần đó.
Những người lính gác ở cổng thành đóng vai trò như những người lính canh kiên cường, canh gác thành phố với sự cảnh giác trang nghiêm.
Người kiểm lâm tuần tra khu vực, hoạt động như một người lính canh gác để đảm bảo bảo tồn vẻ đẹp của khu rừng.
Người lính canh đơn độc vẫn kiên định làm nhiệm vụ suốt đêm, ánh mắt không lay chuyển của anh nhìn chằm chằm vào bóng tối.
Camera an ninh quan sát ngân hàng một cách liên tục, phát hiện mọi hoạt động đáng ngờ và báo hiệu cho nhân viên bảo vệ.
Người lính canh gác trên chiến trường luôn túc trực, sẵn sàng chiến đấu bất cứ lúc nào, bảo vệ lãnh thổ của mình trước bất kỳ kẻ xâm nhập nào.
Tháp radio đóng vai trò như một người lính canh kiên định, phát ra những tín hiệu mạnh mẽ giúp liên lạc ngay cả ở những vùng xa xôi.
Người phản ứng đầu tiên, kiên định và cảnh giác, đóng vai trò như một người lính canh đáng gờm, bảo vệ những người dân gặp nguy hiểm do hỗn loạn và tình trạng khẩn cấp.
Người kiểm lâm của công viên, với nhiệm vụ canh gác kiên định, luôn theo dõi các loài động vật hoang dã, đảm bảo chúng được an toàn và bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng.
Người lính canh cô đơn đứng canh gác trên đỉnh núi, nhìn xuống thung lũng, không chút nghi ngờ bảo vệ những người vô tội ẩn náu bên dưới.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()