
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự đóng băng
The term "glaciation" derives from the Latin word "glacies," meaning ice. It refers to the process by which large masses of ice called glaciers form, grow, and move due to atmospheric conditions. Glaciers are formed in cold climates where snow accumulates and packs down year after year, forming a permanent body of ice. Over time, the weight of the ice causes it to flow downhill, carving out valleys and shaping the surrounding landscape. This process, known as glaciation, is a natural geological phenomenon that affects many parts of our planet, particularly in high-altitude and polar regions. In scientific contexts, the term "glaciation" is used to describe both the specific process of ice formation and the resultant environment created by glaciers, which can impact everything from geology and hydrology to ecosystems and human populations.
noun
freezing
Dãy núi này được hình thành do quá trình băng hà kéo dài hàng thiên niên kỷ, để lại những thung lũng sâu và những đỉnh núi cao chót vót.
Quá trình băng hà đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhiều cảnh quan tuyệt đẹp nhất thế giới.
Sức nặng của các sông băng trong thời kỳ băng hà cuối cùng đã nén chặt lớp đất bên dưới chúng, dẫn đến sự hình thành các lớp đá dày đặc.
Sự tan chảy của các sông băng do biến đổi khí hậu đang khiến mực nước biển dâng cao và gây ra mối đe dọa lớn đối với các cộng đồng ven biển trên toàn thế giới.
Hiện tượng băng hà ảnh hưởng đến chu trình thủy văn của Trái Đất bằng cách giải phóng dần nước ngọt vào các suối, sông và hồ trong thời gian dài.
Nghiên cứu về băng hà là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng đối với các nhà địa chất, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử Trái Đất và những thay đổi đang diễn ra của môi trường.
Các sông băng ở Greenland và Nam Cực dự trữ một lượng nước ngọt khổng lồ, đủ để làm mực nước biển dâng cao thêm vài mét nếu tan chảy hoàn toàn.
Các sông băng cũng có tác động đáng kể đến khí hậu Trái Đất, phản chiếu ánh sáng mặt trời và góp phần làm cho nhiệt độ mát hơn.
Băng hà là một quá trình phức tạp chịu ảnh hưởng của các yếu tố như nhiệt độ, lượng mưa và địa hình.
Nghiên cứu về các sông băng và những thay đổi của chúng theo thời gian là điều cần thiết để dự đoán kết quả môi trường trong tương lai và xây dựng các chiến lược giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()