
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
làm đẹp
The term "glam up" is a slang expression originated in the fashion and beauty industry in the 1920s. It is a contraction of the words "glamour" and "up," where "glamour" refers to any quality that excites desire or admiration, especially when associated with glittering internationally known people, and "up" means to improve or make something more attractive or suitable for a particular purpose. The phrase gained popularity during the Hollywood golden age in the 1930s and 1940s, where actresses and movie stars would "glam up" for premiere events and red carpet appearances. Initially, it referred solely to dressing up in beautiful clothes and applying makeup, but nowadays, the term has expanded to include any action taken to enhance one's appearance, such as getting a haircut, spray tan, and manicure. In summary, the origin of the term "glam up" can be traced back to the 1920s, where it was used to refer to making oneself more beautiful or attractive by dressing up and applying makeup in the context of the fashion and beauty industry, and later gained mainstream popularity in the entertainment industry during the golden age of Hollywood.
Emily quyết định trở nên thật lộng lẫy trong đám cưới của bạn mình bằng cách mặc một chiếc váy lấp lánh, son môi đỏ tươi và đeo trang sức nổi bật.
Rachel đã trở nên quyến rũ hơn trong buổi phỏng vấn xin việc bằng cách vuốt tóc ra sau, mặc một bộ vest được may đo riêng và mang theo một chiếc cặp công sở.
Các nữ diễn viên trên thảm đỏ diện những chiếc váy xa hoa, giày cao gót và phụ kiện lấp lánh để khoe vẻ đẹp và phong cách của mình trước ống kính săn ảnh.
Tina đã làm phòng khách của mình trở nên lộng lẫy hơn bằng cách thêm những chiếc đệm sang trọng, tác phẩm nghệ thuật đóng khung và ánh sáng ấn tượng để tạo nên một không gian ấm cúng và tinh tế.
Anna làm phòng ngủ của mình trở nên lộng lẫy hơn bằng cách sơn tường màu đỏ thẫm, lắp đèn chùm và treo những bức tranh phong cảnh lãng mạn để biến nó thành một nơi nghỉ ngơi yên tĩnh và sang trọng.
Chuyên gia trang điểm nổi tiếng đã làm cho khuôn mặt của nữ diễn viên trở nên quyến rũ hơn bằng cách kẻ mắt đậm, chuốt mascara và tạo khối để làm nổi bật những nét đẹp nhất của cô.
Jordan đã làm cho bộ trang phục của mình trở nên quyến rũ hơn trong lễ trao giải bằng cách chọn một bộ vest được may đo riêng, đôi giày được thiết kế riêng và một chiếc áo sơ mi của nhà thiết kế để nổi bật giữa đám đông.
Blogger thời trang đã làm cho lối sống của mình trở nên quyến rũ hơn bằng cách học khiêu vũ, đọc tiểu thuyết cổ điển và thử những món ăn mới để mở rộng góc nhìn.
Sophie đã làm nổi bật sự hiện diện của mình trên mạng xã hội bằng cách tạo một bức ảnh đại diện ấn tượng, viết chú thích hấp dẫn và thể hiện tài năng của mình để thu hút thêm nhiều người theo dõi.
Jane đã làm cho thói quen hàng ngày của mình trở nên thú vị hơn bằng cách đi bộ đường dài trong công viên, thiền định và thực hành lòng biết ơn để cảm thấy sảng khoái, tập trung và bình tĩnh hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()