
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
âm lượng
The word "Glasnost" () originated from the Russian language. In English, it is often translated to mean "openness" or " transparency". The term was popularized during the mid-1980s by Mikhail Gorbachev, the Soviet leader, to describe a set of policies intended to increase transparency and openness in government and society. Gorbachev introduced Glasnost as part of his reforms to revive the stagnant Soviet economy and address growing corruption. Glasnost aimed to increase freedom of speech, press, and information, as well as to allow for greater public participation in government decision-making. The policy was seen as a significant departure from the Soviet Union's traditional authoritarian and secretive nature. Glasnost helped to bring about significant changes in Soviet society, including the rise of independent media and civic activism, and contributed to the eventual dissolution of the Soviet Union.
noun
(Russia) frankness
Trong những năm 1980, Glasnost đã dẫn đến sự gia tăng quyền tự do ngôn luận, cho phép công dân Liên Xô công khai thảo luận về các vấn đề chính trị và chỉ trích chính phủ của họ.
Chính sách Glasnost do Mikhail Gorbachev đưa ra đã mang lại một cuộc phục hưng văn hóa đáng kể ở Liên Xô khi các nghệ sĩ và trí thức không còn ngại thể hiện bản thân một cách cởi mở nữa.
Chính sách Glasnost đã dẫn tới việc xuất bản hàng loạt tác phẩm văn học từng bị cấm trước đây ở Liên Xô, khiến những người đam mê văn học vô cùng thích thú.
Một trong những tác động đáng chú ý nhất của Glasnost là việc công khai các kho lưu trữ chưa từng được công bố trước đây, phác họa nên bức tranh khắc họa chế độ tàn bạo của Stalin.
Glasnost khuyến khích tranh luận và thảo luận trong toàn thể người dân Liên Xô, mở đường cho nền dân chủ và tự do chính trị lớn hơn.
Trong khi Glasnost mang lại nhiều thay đổi tích cực, nó cũng dẫn đến sự gia tăng kiểm duyệt khi chính phủ phải vật lộn để kiểm soát làn sóng bất đồng chính kiến đang dâng cao.
Glasnost được cho là đã chấm dứt Chiến tranh Lạnh bằng cách cho phép giao tiếp và hợp tác chặt chẽ hơn giữa Liên Xô và các cường quốc phương Tây.
Glasnost có nghĩa là công dân Liên Xô cuối cùng cũng có thể chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm của mình một cách cởi mở, tạo nên tinh thần đoàn kết và cộng đồng lớn hơn.
Glasnost là yếu tố chủ chốt dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô vì nó tạo điều kiện cho sự xuất hiện của các phong trào và ý tưởng chính trị thay thế.
Di sản của Glasnost vẫn tiếp tục được cảm nhận trong xã hội Nga hiện đại, với giá trị nổi bật là sự cởi mở và minh bạch.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()