
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chuông
The word "glockenspiel" is derived from two German words: "Glocke" meaning bell, and "Spiel" meaning play or musical instrument. In the late 19th century, the glockenspiel was known as the "Kastenglocken" or "hanging bells," as it consisted of one or multiple bars with bells attached to them, which could be struck with mallets or struck by a keyboard. The term glockenspiel came into use as a result of the similarity in sound between the bells and the traditional tower bells, or "Glocken," found in German church towers, which were rung by hand or by a bell-pulling mechanism, known as a "Carrillon." Today, the glockenspiel is recognized as a musical instrument, often featured in orchestral arrangements, and is widely used in contemporary music due to its bright and bell-like musical tone.
noun
bell
Đàn glockenspiel của dàn nhạc tạo nên giai điệu tinh tế và cao vút trong đoạn nhạc nhẹ nhàng.
Những phím bạc của đàn glockenspiel lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu khi người nhạc công nhẹ nhàng đánh từng nốt nhạc với độ chính xác nhẹ nhàng.
Âm thanh mê hoặc của đàn glockenspiel đưa khán giả đến một thế giới kỳ diệu của niềm hạnh phúc thuần khiết.
Âm thanh như tiếng chuông pha lê của đàn glockenspiel kết hợp với tiếng đồng tạo nên âm thanh hài hòa tuyệt đẹp.
Những âm thanh du dương của đàn glockenspiel hòa quyện với dàn nhạc, tạo nên âm thanh mượt mà như hơi thở thoát ra khỏi đôi môi.
Một bản giao hưởng mê hoặc của đàn glockenspiel, đàn xylophone và đàn vibraphone đã mê hoặc người nghe, tràn ngập mọi ngóc ngách của phòng hòa nhạc.
Âm thanh cao vút của đàn glockenspiel hòa cùng tiếng khảy đàn hạc nhẹ nhàng, tạo nên một bản song ca ngoạn mục khiến khán giả không nói nên lời.
Điệu nhảy âm nhạc của đàn glockenspiel hòa quyện với tiếng kèn clarinet vang vọng khắp dinh thự, như những đợt sóng chuông gió lấp lánh trong làn gió mùa hè.
Những nốt nhạc bạc của đàn glockenspiel hòa quyện với tiếng sáo nhẹ nhàng, tạo nên một màn trình diễn sôi động, mượt mà và vui tươi, gói gọn bản chất của sự phấn khích.
Bản giao hưởng mê hoặc của đàn glockenspiel hòa quyện với tiếng đàn piano, như thể tiếng chuông leng keng đang được gió thổi ở một góc kỳ diệu nào đó của vũ trụ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()