
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Governess
The term "governess" derives from the Middle English word "governere," which means "to control, direct, or guide." In its earliest usage, the word referred to a woman employed to oversee and educate the daughters of wealthy families in the 16th century. These women, often themselves unmarried, took on the role of a mother figure, managing the daily routines and supervising the intellectual and social development of their charges, while also handling household affairs. Over time, the job requirements of a governess have evolved, encompassing various aspects of education other than just the academic. Today, a governess is typically a qualified and professional educator who provides individualized, flexible, and home-based education to children in lieu of sending them to school.
noun
teacher (teaching children at home)
Cô gia sư trẻ cần mẫn dạy toán, ngữ pháp và lịch sử cho bốn đứa trẻ thông minh mà cô chăm sóc.
Sau khi hoàn thành chương trình học tại một trường nội trú danh tiếng, cô đã nộp đơn xin làm gia sư tại một điền trang của một gia đình giàu có.
Cô đã dành nhiều giờ để lập kế hoạch bài học hấp dẫn, lên kế hoạch cẩn thận cho thói quen hàng ngày để đảm bảo trẻ em có tiến bộ đều đặn.
Bất chấp những đêm cô đơn và gia đình xa cách, bà vẫn tận tụy với nhiệm vụ cao cả của một gia sư, hy sinh nhu cầu của bản thân vì sự phát triển và hạnh phúc của những đứa trẻ mà bà chăm sóc.
Nữ gia sư Halsanchulgeonju đã mang đến thông tin về Yêu cầu Tổng quan về OncoImmunity. Giám sát các hoạt động giải trí của trẻ em, đưa chúng đi dạo trong vườn và đọc sách cho chúng nghe bên lò sưởi vào buổi tối.
Khi mùa hè đến gần, cô gia sư chuẩn bị cho bọn trẻ đi chơi ở bãi biển, dạy chúng bơi và xây lâu đài cát.
Nhiều năm sau, những cựu học sinh vẫn nhớ về người gia sư thân yêu của mình với lòng trìu mến, cho rằng phần lớn thành công trong học tập và cuộc sống cá nhân của họ là nhờ sự hướng dẫn kiên định và bản tính đồng cảm của bà.
Nữ gia sư cũng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn của gia đình, đóng vai trò là người bạn tâm giao đáng tin cậy của cả cha mẹ và trẻ em.
Giữa những biến động và hoàn cảnh bất ngờ, nữ gia sư vẫn đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định hòa thuận của gia đình, đóng vai trò là lực lượng ổn định trong cuộc sống của họ.
Chức vụ gia sư đòi hỏi tính kỷ luật và trách nhiệm cao, và người phụ nữ này đã hoàn thành vai trò này bằng sự siêng năng và lòng trắc ẩn đáng kinh ngạc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()