Example of vocabulary grasp atnamespace
to try to take hold of something in your hands
cố gắng nắm giữ thứ gì đó trong tay bạn
- She grasped at his coat as he rushed past her.
Cô nắm chặt lấy áo khoác của anh khi anh chạy vụt qua cô.
to try to take an opportunity
cố gắng nắm bắt cơ hội
Comment ()