
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thận trọng
The word "guardedly" has its roots in the 15th century. It comes from the Old English words "gierd" meaning "to watch over" or "to protect" and "ly" meaning "manner" or "way". Initially, "guardedly" meant "with watchfulness" or "with caution", implying that something was done in a careful or circumspect manner. In the 17th century, the word took on a more nuanced meaning, suggesting that something was done with reserve or hesitation. To act "guardedly" meant to proceed with caution, often due to uncertainty or apprehension. Today, the word "guardedly" is often used to describe actions taken with prudence, wariness, or distrust. For example, "she invested in the market guardedly, taking limited risks." Overall, "guardedly" has evolved to convey a sense of careful consideration and deliberate action.
adverb
careful, considerate
Nghi phạm trả lời một cách thận trọng trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát, tránh trả lời trực tiếp các câu hỏi của họ.
Sau sự cố đáng xấu hổ tại bữa tiệc, người nổi tiếng này đã trả lời phỏng vấn một cách thận trọng với giới truyền thông, từ chối giải thích chi tiết.
Trong cuộc họp với các nhà đầu tư, CEO đã nói một cách thận trọng về tương lai của công ty, chỉ ám chỉ đến những thay đổi tiềm ẩn mà không cung cấp thông tin chi tiết.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thận trọng trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật và yêu cầu họ lắng nghe cẩn thận những tín hiệu của cơ thể.
Nhà ngoại giao trả lời câu hỏi của nhà báo một cách thận trọng, lựa chọn từ ngữ cẩn thận để tránh truyền đạt bất kỳ ý nghĩa cụ thể nào.
Sau khi cuộc hôn nhân tan vỡ, cặp đôi xa cách này đã thận trọng giao tiếp với nhau qua tin nhắn và email, tránh đối đầu trực tiếp.
Ứng cử viên chính trị đã phát biểu một cách thận trọng trong cuộc vận động chính trị, tránh mọi tuyên bố gây tranh cãi có thể ảnh hưởng đến cơ hội chiến thắng của họ.
Thám tử đã phỏng vấn nhân chứng một cách thận trọng, vì họ có vẻ như đang che giấu thông tin có thể giúp giải quyết vụ án.
Nhật ký của kẻ giết người hàng loạt tiết lộ những thông tin được bảo vệ về các nạn nhân, che giấu danh tính của họ và đồng phạm.
Lời khai của nạn nhân được đưa ra một cách thận trọng, với những ẩn ý về sự sợ hãi và không chắc chắn, cho thấy có động cơ hoặc mục đích thầm kín nào đó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()