
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
một hội trường
The word "halon" is derived from the chemical terms "halogen" and "alkali". Halogens are a group of non-metallic elements in the periodic table that include fluorine, chlorine, bromine, iodine, and astatine. Alkalis, on the other hand, are metal oxides or hydroxides that are basic in nature and dissolve in water. The compound that is the source of the term "halon" is bromochlorodifluoromethane, which contains bromine (a halogen) and methane (an alkan). During World War II, it was discovered that this compound had fire-extinguishing properties, leading to its development and widespread use in fire suppression systems in the following decades. The name "halon" was coined by combining the prefix "hal-" from the word halogen, which refers to the bromine content, with the suffix "on" from the word alkan, which refers to the methane structure. This naming convention was chosen to indicate the chemical makeup of the compound and to distinguish it from other fire suppression agents such as carbon tetrachloride and chloroform. In summary, the word "halon" is a compound term derived from the chemical elements halogen and alkan, which describes a type of fire suppressant that is specifically effective in extinguishing fires involving electrical equipment.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy trong tòa nhà sử dụng halon làm chất chữa cháy vì nó có hiệu quả trong việc dập tắt các đám cháy điện.
Halon 1301, một biến thể phổ biến của halon, gần đây đã bị loại bỏ khỏi danh sách chất chữa cháy do gây ra sự suy giảm tầng ôzôn và các rủi ro về môi trường.
Bình xịt chống cháy của nhà sản xuất có chứa halon là thành phần hoạt tính, giúp bảo vệ hiệu quả chống lại các đám cháy nhỏ trong bếp.
Trong buổi trình diễn đào tạo về bình chữa cháy khí, người hướng dẫn đã giải thích những lợi ích và rủi ro của bình chữa cháy halon so với các loại bình khác.
Để tuân thủ các giao thức quốc tế về giảm khí nhà kính, công ty đã bắt đầu loại bỏ halon trong các sản phẩm của mình, thay thế bằng các chất thay thế thân thiện với môi trường.
Mặc dù halon không còn là phương pháp chữa cháy được ưa chuộng nữa, nhưng một số thiết bị công nghệ cao vẫn cần sử dụng phương pháp này do không có giải pháp khả thi nào khác.
Theo quy định an toàn về lưu trữ và sử dụng các vật liệu này, phòng thí nghiệm yêu cầu phải có bình chữa cháy halon do có chất lỏng dễ cháy và thiết bị điện.
Kỹ thuật viên của công ty phòng cháy chữa cháy tiết lộ rằng halon vẫn đang được sử dụng trong một số ứng dụng quan trọng, chẳng hạn như tàu sân bay, do tính hiệu quả và hiệu suất của nó trong việc dập tắt hỏa hoạn ở những khu vực kín.
Ngoài halon, hệ thống kiểm soát cháy mới còn kết hợp sương nước và carbon dioxide làm phương pháp chữa cháy thay thế nhằm cung cấp giải pháp bền vững và thân thiện hơn với môi trường.
Kế hoạch khẩn cấp được sửa đổi cho tòa nhà bao gồm hướng dẫn sử dụng bình chữa cháy halon an toàn trong trường hợp khẩn cấp, nhấn mạnh sự cần thiết phải thận trọng do những rủi ro tiềm ẩn đối với môi trường.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()