
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sức mạnh cứng
The term "hard power" in international relations refers to the use of military force or economic sanctions as a means of achieving political objectives. The term was coined by Harvard University's Joseph Nye in the mid-1990s as a contrast to "soft power," which refers to the ability to influence others through cultural, ideological, or economic means without the use of force. "Hard power" is derived from the traditional state-based tools of national security, including military weapons, economic resources, and diplomatic alliances, with an emphasis on the use of force or coercion to achieve political goals. Its origins can be traced back to the Cold War era, where the concept of hard power took center stage in the geopolitical strategies of rival superpowers, the United States and the Soviet Union. In contemporary global politics, the use of hard power has become a contentious issue, with debates centering on its effectiveness, morality, and legitimacy in achieving political goals.
Hoa Kỳ đã sử dụng sức mạnh cứng của mình bằng cách triển khai lực lượng quân sự tới Afghanistan để chống khủng bố và duy trì sự ổn định trong khu vực.
Quyền lực cứng rắn của Nga đã cho phép nước này sáp nhập Crimea từ Ukraine và hỗ trợ quân nổi dậy ly khai ở miền Đông Ukraine bằng vũ lực.
Trung Quốc đã tăng cường sức mạnh cứng của mình thông qua việc hiện đại hóa quân đội, bao gồm phát triển hệ thống tên lửa mới và năng lực mạng.
Việc Lực lượng Phòng vệ Israel sử dụng sức mạnh cứng đóng vai trò then chốt trong việc quản lý cuộc xung đột đang diễn ra với Palestine, với các phản ứng quân sự trước các cuộc tấn công và đột kích trả đũa.
Quyền lực cứng rắn của Triều Tiên đã cho phép nước này duy trì chương trình vũ khí hạt nhân, tạo ra thách thức địa chính trị lớn đối với các cường quốc trong khu vực và toàn cầu.
Việc quân đội Ấn Độ sử dụng sức mạnh cứng đã có hiệu quả trong việc chế ngự các nhóm nổi dậy ở các khu vực như Kashmir và Assam.
Sức mạnh của Không quân Hoàng gia cho phép lực lượng này cung cấp viện trợ nhân đạo, cứu trợ thiên tai và bảo vệ bầu trời thông qua phòng không.
Việc Quân đội Pháp sử dụng sức mạnh cứng đóng vai trò quan trọng trong các sứ mệnh gìn giữ hòa bình ở Châu Phi, chẳng hạn như các hoạt động ở Cộng hòa Trung Phi và Mali.
Để đáp trả cuộc tấn công mạng và tên lửa của Iran, Hoa Kỳ đã áp đặt quyền lực cứng rắn thông qua các lệnh trừng phạt kinh tế, tấn công mạng và các hoạt động bí mật.
Quyền lực cứng rắn của Ả Rập Xê Út đã cho phép nước này quản lý các cuộc xung đột ở Yemen, với sự hỗ trợ quân sự cho chính phủ Yemen chống lại phiến quân Houthi.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()