
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự có hại
The word "harmfulness" originates from the combination of two Old Norse words, "harman" and "liggja", which roughly translates to "causing damage" or "being damaging". "Harman" originally meant "harm" or "injury", and "liggja" meant "to lie" or "to rest". In the Middle Ages, Old Norse evolved into Old English, and the corresponding word was "hærma". This word was eventually replaced by the Old French word "malice" around the 13th century, which then evolved into the Middle English word "malesoun", which meant "evil" or "harm". The modern English word "harmfulness" is a direct descendant of "malesoun", with the suffix "-ness" added to indicate a state or quality resulting from the principal word. The use of "-ness" to indicate a state or quality reflected increasing grammatical complexity in the English language during the Middle Ages. This process, known as grammaticalization, allowed for the creation of new words and the clarification of existing ones through the addition or modification of affixes. In summary, the word "harmfulness" originated from a combination of Old Norse words that conveyed the meaning of "causing damage", and has since evolved through Old English, Old French, and Middle English to become the word we use today to describe things that have the potential to cause harm or injury.
noun
harmfulness; harmfulness
Cộng đồng khoa học đã chỉ ra rằng hút thuốc lá có tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe, làm tăng nguy cơ ung thư phổi, bệnh tim và đột quỵ.
Việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp được phát hiện là có hại cho môi trường, dẫn đến ô nhiễm nguồn nước, xói mòn đất và làm giảm quần thể động vật hoang dã tự nhiên.
Tiếp xúc thường xuyên với âm nhạc lớn có liên quan đến tình trạng mất thính lực vĩnh viễn, nhấn mạnh tác hại của việc bỏ qua các biện pháp an toàn khi thưởng thức giải trí.
Tổ chức Y tế Thế giới đã cảnh báo về tác hại của tia cực tím từ mặt trời và các nguồn nhân tạo, khuyến khích mọi người áp dụng các biện pháp bảo vệ như đeo kem chống nắng và kính râm.
Tiêu thụ thường xuyên một lượng lớn thực phẩm chế biến sẵn và nhiều chất béo có thể dẫn đến béo phì, tiểu đường và các bệnh mãn tính khác, chứng tỏ tác hại đáng kể của chế độ ăn uống như vậy.
Việc phụ thuộc vào các sản phẩm nhựa dùng một lần đã gây ô nhiễm môi trường và gây hại cho sinh vật biển, làm tăng tính cấp thiết của việc tìm giải pháp thay thế và thay đổi hành vi bền vững.
Việc tiếp xúc với bức xạ điện từ phát ra từ các thiết bị điện tử đã làm dấy lên mối lo ngại về khả năng gây hại của nó đối với cơ thể con người, đòi hỏi phải nghiên cứu thêm và đưa ra các quy trình an toàn.
Việc lạm dụng thuốc kháng sinh đã góp phần làm xuất hiện vi khuẩn kháng thuốc, dẫn đến sự xuất hiện của siêu vi khuẩn, có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng, qua đó nhấn mạnh tác hại của sự thiếu hiểu biết đối với việc sử dụng thuốc sai mục đích.
Việc tiếp xúc lâu dài với khói thuốc lá đã được chứng minh là có tác động tiêu cực đến hệ tim mạch, các vấn đề về hô hấp và nguy cơ ung thư, nhấn mạnh tác hại của việc hút thuốc trong không gian kín hoặc gần những người nhạy cảm.
Việc tiêu thụ thường xuyên các thực phẩm có hàm lượng đường và natri cao có liên quan đến tình trạng huyết áp cao và tăng nguy cơ mắc bệnh tim, do đó khẳng định lại tác hại của thói quen ăn uống như vậy, đặc biệt đối với những người có nguy cơ mắc các bệnh này.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()