
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lòng căm thù, sự căm ghét
The word "hatred" has a complex and ancient origin. The modern English word "hatred" comes from Old English "hætred", which is derived from the Proto-Germanic word "*haziz", meaning "abhorrence" or "detestation". This Proto-Germanic word is thought to be derived from the Proto-Indo-European root "*kes-", which carried a sense of "disgust" or "aversion". In Middle English (circa 1100-1500), "hatred" referred to a deep and intense dislike or contempt, often used to describe hatred towards someone or something. Over time, the meaning of the word has remained largely unchanged, although its connotations and usage have evolved. Today, "hatred" is widely used to describe a strong and enduring animosity towards an individual, group, or idea.
noun
hatred, resentment, resentment
Chiến dịch tranh cử của nữ chính trị gia này đã nhận phải làn sóng căm ghét từ những người phản đối, họ chỉ trích các chính sách của bà và cáo buộc bà tham nhũng.
Lòng hận thù đã thiêu đốt người đàn ông sau khi vợ anh ta bỏ anh ta, thúc đẩy anh ta tìm cách trả thù và phá hủy mọi thứ mà cô ấy yêu quý.
Cộng đồng này bị chia rẽ bởi hận thù và bạo lực khi các phe phái thù địch tranh giành quyền kiểm soát tài nguyên và lãnh thổ.
Lòng căm thù của nhân vật chính đối với kẻ phản diện ngày một lớn hơn theo từng ngày, được thúc đẩy bởi sự vô tội rõ ràng của nạn nhân và hàng loạt bằng chứng chống lại thủ phạm.
Lòng căm thù dâng trào trong lòng những người nổi loạn khi họ chứng kiến nhà cửa và gia đình mình bị chế độ áp bức xé nát, buộc họ phải cầm vũ khí và chống trả.
Lòng căm thù anh trai của người đàn ông này đã thiêu đốt ông, khiến ông phải lập ra những âm mưu phức tạp và tung tin đồn để hạ bệ anh mình.
Lòng căm thù dâng trào trong không khí khi các băng đảng đối thủ đối đầu nhau trong một cuộc chiến tranh giành địa bàn tàn khốc, khiến nhiều người bị thương và thiệt mạng.
Đám đông reo hò khi máy chiếu chiếu cảnh quay về tên độc tài đang bị xét xử, khi nhiều năm hận thù và giận dữ cuối cùng đã lên đến đỉnh điểm.
Lòng hận thù vẫn còn dai dẳng ngay cả sau khi trận chiến kết thúc, khi cả hai bên đều thương tiếc người đã khuất và cố gắng lý giải cho hành động bạo lực vô nghĩa này.
Lòng căm thù giữa hai quốc gia âm ỉ ngay dưới bề mặt, chỉ chờ có hành động khiêu khích nhỏ nhất là bùng nổ thành chiến tranh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()