
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đầu vội vã
The phrase "head rush" is a colloquial term used to describe the abrupt and intense sensation experienced in the head following physical stimuli, such as drinking alcohol, taking drugs, or engaging in thrilling activities like bungee jumping or roller coaster rides. This sensation is often characterized by a dizzying, pulsating, or tingling feeling in the head, accompanied by a surge of adrenaline, euphoria, and arousal. The word "head rush" can be traced back to the mid-1990s when it emerged as a popular slang term among teenagers and young adults. The exact origin of the term is unclear, but some researchers suggest that it may have derived from the medical term "cerebral vasodilation," which refers to the widening of blood vessels in the brain, sometimes experienced during activities like sex, exercise, or drug use, contributing to the head rush phenomena. Overall, the head rush is celebrated by some individuals as a pleasurable and desirable sensation, while others view it as undesirable and potentially hazardous to mental and physical health.
Sau khi nhảy bungee từ cây cầu cao nhất thế giới, tôi cảm thấy choáng váng vì lượng oxy cung cấp cho não đột nhiên giảm, khiến tôi choáng váng và hơi mất phương hướng.
Cảm giác choáng váng sau khi đập đầu vào cột gôn futsal khiến tôi choáng váng trong vài giây, và tôi loạng choạng trở lại vị trí ban đầu.
Khi tôi nhìn xuống từ trên nóc tòa nhà chung cư của mình, gió thổi tung mái tóc và độ cao khiến đầu tôi choáng váng, tôi cảm thấy vừa phấn khích vừa sợ hãi.
Lần đầu tiên tham gia giải chạy K, tôi vô cùng vui sướng khi cảm thấy đầu óc phấn chấn khi gần đến vạch đích, luồng điện chạy khắp huyết quản và tim đập nhanh.
Ngay khi bước vào tàu lượn siêu tốc, các giác quan của tôi trở nên hỗn loạn, tôi cảm thấy đầu mình choáng váng khi tàu lượn ngày càng cao, chuẩn bị đâm tôi vào những khúc cua ngoằn ngoèo bên dưới.
Cảm nhận chuyển động của chiếc xe khi nó lao nhanh trên những con đường quanh co, đầu óc quay cuồng, cơ thể run rẩy vì háo hức, là một cảm giác đáng để trải nghiệm.
Bài giảng của cô giáo lập dị này dường như luôn khiến một số học sinh cảm thấy bối rối vì tính phức tạp của chủ đề.
Bước vào công viên bạt lò xo trong nhà, những bức tường và trần nhà tương tác, âm nhạc sôi động, tất cả đều góp phần tạo nên cảm giác choáng ngợp khiến tôi vừa cảm thấy choáng ngợp vừa phấn khích.
Nhảy bungee từ một tháp nước mang lại cảm giác choáng váng khi tôi lao xuống nước, và hơi mát trong không khí giúp tôi tỉnh táo trở lại.
Cú đấm không khí trong buổi hòa nhạc chỉ là một động tác ngớ ngẩn vô hại, không gây ra gì ngoài việc choáng váng, vì bản nhạc đầy năng lượng của ban nhạc khiến tôi say mê với âm thanh đó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()