
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người chăn nuôi
The term "herder" originated from the Old English word "hærcWEARD", which itself can be broken down into two parts: "hærc" meaning "stocks" or "livestock" and "weard" meaning "guardian" or "watchman". The Old English word "hærcWEARD" referred to a person who was responsible for taking care of a flock or herd of livestock, such as sheep or cattle. As time passed, the word "herd" alone came to be used meaning a group of livestock, and the derivative word "herder" came to mean a person whose occupation is to take care of such herds. The modern English word "herder" is first recorded in the 14th century, and is still used to describe animal caretakers in agriculture and forestry today.
Cộng đồng du mục phụ thuộc rất nhiều vào đàn dê của họ, được chăm sóc cẩn thận bởi những người chăn nuôi lành nghề.
Người chăn cừu kiên nhẫn dẫn đàn cừu băng qua địa hình gồ ghề bằng cách sử dụng những kỹ thuật lâu đời được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Mặt trời chiếu thẳng xuống người chăn gia súc kiệt sức khi cô đang cố gắng giữ cho đàn gia súc của mình đủ nước và thức ăn giữa vùng sa mạc khô cằn.
Công việc của người chăn gia súc rất vất vả và nguy hiểm, thường đòi hỏi họ phải vượt qua những con đèo hiểm trở và chống lại những kẻ săn mồi.
Bất chấp nhiều thách thức khi làm nghề chăn gia súc, chủ trang trại vẫn hết lời ca ngợi sự tận tụy, lòng trung thành và mối liên kết tình cảm sâu sắc mà cô dành cho đàn gia súc.
Tiếng còi của người chăn gia súc vang vọng khắp đồng bằng rộng lớn, gọi đàn gia súc đi theo khi chúng di chuyển từ nơi chăn thả này sang nơi chăn thả khác.
Bản năng của người chăn cừu được mài giũa đến mức tinh tường, cho phép họ nhanh chóng phân biệt tiếng kêu be be của một con cừu bị thương với tiếng kêu đồng thanh của những chú cừu đang vui vẻ.
Khi người chăn cừu dựng trại để nghỉ đêm, đàn cừu đã yên vị bên cô cùng tiếng khịt mũi mãn nguyện, thể hiện niềm tin của chúng vào người chăn cừu khiêm nhường của mình.
Khuôn mặt của người chăn cừu được khắc họa những đường nét kể về vô số ngày tháng miệt mài trên cánh đồng, chăm sóc đàn cừu một cách yêu thương.
Công việc của người chăn gia súc có thể tầm thường, nhưng cảm giác viên mãn và mãn nguyện mà nó mang lại là vô cùng lớn lao, khi cô tận hưởng những khoảnh khắc được ở một mình, tận tụy chăm sóc đàn gia súc của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()