
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người vượt rào
The word "hurdler" originally came from the English sport of hurling, which involved throwing a heavy ball over a series of obstacles. The version of hurling that gave rise to the modern-day athletic event we know as hurdling was called "hurdling at the broad stone," and it was a race in which athletes would jump over a series of stone hurdles arranged in a straight line. The name "hurdler" transferred from the sport of hurling to the new athletic event in the mid-19th century, as hurdling became a popular event in organized track and field competitions. The stone hurdles were eventually replaced with wooden ones, which were lighter and easier to set up, making the event more accessible to athletes and spectators. Today, hurdling is a highly technical and physically demanding event, requiring speed, agility, and strength. Athletes in this discipline compete over a variety of distances, from the 60-meter hurdles (indoor) and 110-meter hurdles for men, to the 100-meter hurdles for women; longer events feature more and higher hurdles. Competing at these distances places significant strain on the body, requiring hurdlers to develop specialized techniques to avoid injury and optimize performance. In short, the origins of the word "hurdler" can be traced back to the English sport of hurling, where the activity of hurdling over stone obstacles gave birth to a new and exciting sport that continues to captivate athletes and spectators around the world.
noun
temporary fence maker
(sports) hurdler
Vận động viên điền kinh này đã vượt qua nhiều rào cản trong cuộc đua 1 mét, chứng tỏ khả năng nắm vững kỹ thuật và kỹ năng vượt rào đáng gờm của mình.
Sự tập trung và quyết tâm của vận động viên vượt rào đã giúp cô vượt qua mọi chướng ngại vật với tốc độ cực nhanh, tạo tiền đề cho màn trình diễn đột phá của cô.
Vận động viên chạy vượt rào này đã phải đối mặt với một loạt thử thách bất ngờ trong suốt cuộc đua, bao gồm một lỗi xuất phát và gió mạnh, nhưng cô vẫn kiên trì và cuối cùng đã giành chiến thắng.
Với những bước nhảy nhanh nhẹn và những đường cong uyển chuyển, vận động viên vượt rào này đã dễ dàng vượt qua mọi rào cản, thể hiện sự thành thạo của mình trong môn thể thao này và khiến khán giả phải nín thở.
Đầu gối của vận động viên chạy vượt rào cong và khuỷu tay giơ cao khi cô vượt qua từng rào chắn một cách chính xác và có chủ đích, chứng tỏ cô là một vận động viên dày dặn kinh nghiệm và có kỹ năng.
Là một vận động viên chạy vượt rào, cô biết rằng một bước đi sai lầm nhỏ nhất cũng có thể khiến cô phải trả giá, vì vậy cô luôn giữ bình tĩnh và tập trung, vượt qua từng rào cản bằng sự kết hợp giữa kỹ năng và may mắn.
Kỹ thuật của vận động viên chạy vượt rào thật tuyệt vời, khi cô ấy vượt qua mọi rào cản bằng chuyển động uyển chuyển và nhẹ nhàng, khiến người ta có cảm giác như cô ấy đang lướt trên không trung.
Bản lĩnh của vận động viên vượt rào đã bị thử thách khi một đối thủ vấp ngã và va vào cô, khiến cô mất thăng bằng trong giây lát, nhưng cô đã lấy lại thăng bằng và tiếp tục chạy.
Động lực và quyết tâm của vận động viên vượt rào này đã được thể hiện rõ khi cô vượt qua nỗi đau chấn thương, quyết tâm giành lại vị trí xứng đáng của mình với tư cách là một ứng cử viên hàng đầu.
Với đôi chân vững chắc trên mặt đất và đôi mắt tập trung vào chướng ngại vật tiếp theo, vận động viên vượt rào lao về phía trước với cường độ dữ dội khiến đối thủ phải kinh ngạc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()