
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cắt bỏ tử cung
The term "hysterectomy" comes from Greek roots. The word "hyster-" refers to the uterus or womb, and is derived from the Greek word "hystera" meaning "womb". The term "ectomy" indicates the removal of a body part, and is derived from the Greek word "ectome" meaning "cutting out". Taken together, "hysterectomy" literally translates to "removal of the womb". In medical terms, it refers to a surgical procedure to remove a woman's uterus, either partially or completely, for various reasons such as cancer, fibroids, or heavy bleeding. The procedure, which requires specialist medical knowledge and surgical skills, can be performed using various techniques, including traditional open surgery, minimally invasive laparoscopic surgery, or robotic surgery, each with its own advantages and disadvantages.
noun
hysterectomy, hysterectomy
Sau khi cắt bỏ tử cung, bác sĩ phẫu thuật khuyên bà nên áp dụng liệu pháp thay thế hormone để làm giảm một số triệu chứng của thời kỳ mãn kinh.
Quyết định cắt bỏ tử cung là một quyết định khó khăn đối với cô, vì cô luôn mong muốn được làm mẹ, nhưng cô quyết định đây là phương án tốt nhất cho sức khỏe của mình.
Ca phẫu thuật diễn ra suôn sẻ và cô được xuất viện vào ngày thứ ba sau khi cắt bỏ tử cung.
Theo lời giải thích của bác sĩ phẫu thuật, phẫu thuật cắt bỏ tử cung sẽ cắt bỏ tử cung và các cơ quan sinh sản xung quanh.
Bác sĩ đã đề nghị cắt bỏ toàn bộ tử cung do các triệu chứng của bà quá nghiêm trọng và kéo dài trong nhiều năm.
Kể từ khi cắt bỏ tử cung, cô không còn bị chảy máu nhiều và đau đớn dữ dội như trước khi phẫu thuật nữa.
Bác sĩ phẫu thuật đã cảnh báo bà rằng việc cắt bỏ tử cung có thể khiến bà bị bốc hỏa và thay đổi tâm trạng, nhưng bà ngạc nhiên khi thấy rằng tác dụng phụ rất nhỏ.
Chồng cô ủng hộ quyết định cắt bỏ tử cung của cô, vì nhận ra tác động tích cực của phẫu thuật này đến sức khỏe thể chất và tinh thần của cô.
Mặc dù có đôi chút e ngại về việc cắt bỏ tử cung, nhưng cô biết đó là lựa chọn đúng đắn cho mình và cảm thấy nhẹ nhõm khi hoàn tất thủ thuật.
Trong quá trình hồi phục sau ca phẫu thuật cắt bỏ tử cung, cô đã suy ngẫm về tầm quan trọng của sức khỏe bản thân và những quyết định cô đưa ra để ưu tiên sức khỏe, thay vì bám vào những kỳ vọng hoặc nỗi sợ hãi không thực tế.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()