
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự không hành động
The word "inaction" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin "inactus," which means "unworking" or "untouched." This Latin term is a combination of "in-" (meaning "not" or "without") and "actus," which means "action" or "deed." In English, "inaction" initially referred to the act of not working or doing something. Over time, the meaning expanded to encompass the state of being inactive, idle, or doing nothing. Today, the word is often used to describe a lack of effort, motivation, or movement towards a goal, and can have negative connotations, implying a lack of progress or accomplishment.
noun
inactivity, inactivity, inertia
Default
inactivity
Do sự thiếu hành động của chính quyền, cơ sở hạ tầng của thành phố tiếp tục xuống cấp, khiến người dân phải sử dụng các dịch vụ không an toàn và không đáng tin cậy.
Việc công ty không giải quyết khiếu nại của khách hàng đã dẫn đến sự sụt giảm mức độ hài lòng và mất lòng tin của người dùng.
Sự không hành động của người phát ngôn trong suốt cuộc khủng hoảng chỉ làm tình hình trở nên trầm trọng hơn và khiến nhiều người tự hỏi tại sao họ lại được bầu ngay từ đầu.
Sự không hành động của tổ chức trên mạng xã hội khiến nhiều người theo dõi cảm thấy mất kết nối và không được quan tâm, dẫn đến lượng người tham gia và quyên góp giảm.
Việc nhóm không hành động để ứng phó với mối đe dọa khiến họ dễ bị tấn công và bộc lộ điểm yếu trước kẻ thù.
Sự không hành động của giáo viên trong việc giải quyết nạn bắt nạt trong lớp học chỉ khiến những kẻ bắt nạt có thêm động lực và đẩy nạn nhân ra xa, khiến giáo viên dễ bị cáo buộc là bỏ bê học sinh.
Sự không hành động của ứng viên trong buổi phỏng vấn khiến người phỏng vấn nghi ngờ về sự phù hợp của ứng viên với vị trí này, cuối cùng dẫn đến việc ứng viên không được chọn.
Sự không hành động của nhà báo trong việc vạch trần sự thật khiến nhiều người tự hỏi liệu họ có chỉ hài lòng khi là người quan sát thụ động, thay vì là người tham gia tích cực vào việc buộc những người nắm quyền phải chịu trách nhiệm hay không.
Sự thờ ơ của nghệ sĩ khi phản hồi những lời chỉ trích khiến nhiều người đặt câu hỏi về sự tận tâm của họ với nghề, dẫn đến mất đi sự tôn trọng và công nhận trong cộng đồng.
Việc các nhà khoa học không công bố phát hiện của mình khiến nhiều người tự hỏi liệu họ có quan tâm đến việc bảo vệ danh tiếng của mình hơn là phát triển lĩnh vực này hay không, cuối cùng dẫn đến mất nguồn tài trợ và nguồn lực.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()