
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không thể hiểu được
The word "incomprehensible" comes from the Latin "in", meaning "not", and "comprehendere", meaning "to grasp" or "understand". Thus, "incomprehensible" originally meant "not able to be grasped" or "not able to be understood". The first recorded use of the word "incomprehensible" in English dates back to the mid-1400s, in the form of "yncomprehensible", where the "y" was used as a substitute for the letter "i" due to typographical limitations at the time. Over time, the meaning of the word has evolved to include a range of topics that are difficult to comprehend, not just because they are fundamentally mysterious or unfathomable, but also because they are too complex, abstract, or technical for ordinary people to grasp. Today, "incomprehensible" is still a widely-used word in English, commonly employed to describe a variety of phenomena, from quantum mechanics and theoretical physics to religion and philosophy, as well as any number of ideas, concepts, or arguments that are deemed too complex, confusing, or unclear for most people to fully grasp.
adjective
incomprehensible
Khám phá của nhà khoa học khiến các đồng nghiệp của bà hoàn toàn không hiểu nổi vì họ phải vật lộn để hiểu được ý nghĩa ẩn sau những phát hiện của bà.
Thuật ngữ khó hiểu mà chuyên gia sử dụng khiến khán giả không hiểu nổi, khiến họ phải ngừng nghe giữa chừng bài thuyết trình.
Việc chủ cửa hàng không đưa ra được lời giải thích rõ ràng về việc doanh số bán hàng thấp khiến các nhà đầu tư bối rối vì họ không thể hiểu nổi tại sao một doanh nghiệp thành công như vậy lại có thể rơi vào tình trạng khốn khổ như vậy.
Những lời cuối cùng của nạn nhân hoàn toàn không thể hiểu nổi, khiến cảnh sát và các nhân chứng bối rối khi cố gắng ghép nối các sự kiện dẫn đến tội ác.
Người mẹ không nói nên lời khi nhà trường gọi điện thông báo rằng con của bà nói một ngôn ngữ mà không ai trong lớp có thể hiểu được.
Bản thiết kế tòa nhà của kiến trúc sư khiến các nhà thầu bối rối khi họ phải vật lộn để chuyển những thiết kế phức tạp của ông thành một công trình hữu hình.
Câu trả lời của nhân viên cho câu hỏi của người quản lý khó hiểu đến mức người quản lý không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tìm kiếm sự làm rõ.
Các triệu chứng của bệnh nhân rất kỳ lạ và khó hiểu đến nỗi bác sĩ thậm chí không thể bắt đầu chẩn đoán nguyên nhân gốc rễ.
Khiếu nại của khách hàng về sản phẩm hoàn toàn không thể hiểu được, khiến đội ngũ hỗ trợ không biết phải giải quyết vấn đề như thế nào.
Lời kể của nhân chứng về vụ việc khó hiểu đến mức cảnh sát buộc phải nghi ngờ tính chính xác của trí nhớ của họ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()