
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
về mặt pháp lý
The word "judicially" has its roots in the Latin language. It comes from the Latin word "judicium," which means "judgment" or "decree." This Latin word is derived from "judicare," which means "to judge." In the 14th century, the Middle English word "judicial" emerged, meaning "relating to or of the law." This word was derived from the Latin "judicium" and the suffix "-al," which is a common way to form nouns denoting relation or quality. The adverbial form "judicially" emerged in the 16th century, meaning "in a judicial manner" or "by law." Over time, the word has evolved to encompass a broader range of meanings, including legally, officially, or according to a court's decree. Today, "judicially" is an important term in law enforcement, legal proceedings, and judicial systems worldwide.
adverb
legally, legally
fair, impartial
Vị thẩm phán đã ra phán quyết theo đúng luật pháp, hành động một cách sáng suốt để đảm bảo công lý được thực thi.
Sở cảnh sát đã triển khai các quy trình mới một cách thận trọng, cân nhắc kỹ lưỡng những tác động tiềm tàng đến cộng đồng.
Ủy ban đã xem xét bằng chứng một cách thận trọng và ra phán quyết có lợi cho bị cáo, người này được tuyên trắng án mọi cáo buộc.
Hội đồng thành phố đã đưa ra quyết định sáng suốt khi đầu tư vào năng lượng tái tạo, nhận thấy những lợi ích lâu dài cho môi trường.
Hội đồng quản trị công ty đã hành động sáng suốt khi quyết định thu hẹp quy mô, có tính đến hậu quả tài chính đối với nhân viên và cổ đông.
Việc thẩm phán sử dụng quyền quyết định một cách sáng suốt đã dẫn đến một kết quả công bằng, cân bằng giữa nhu cầu của nhà nước với quyền của bị cáo.
Hội đồng quản trị của tổ chức từ thiện đã sáng suốt lựa chọn những người ủy thác mới, đảm bảo có một đội ngũ lãnh đạo đa dạng và giàu kinh nghiệm.
Luật sư khuyên thân chủ của mình nên nhận tội một cách sáng suốt, cân nhắc khả năng bị kết tội và mức án.
Hiệu trưởng nhà trường đã hành động sáng suốt khi đình chỉ học sinh, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng các sự việc và tác động đến quá trình học tập của học sinh.
Những quyết định sáng suốt của tổng thống nhằm ủng hộ một số chính sách nhất định đã giúp ông nhận được lời khen ngợi về sự thông thái và phẩm chất lãnh đạo.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()