
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
trộm cắp
The term "kleptomania" originates from the Greek words "kleptos," meaning thief, and "mania," meaning obsession or madness. The concept of kleptomania, or the compulsive desire to steal, dates back to the 17th century. The first recorded use of the term "kleptomania" is attributed to French physician Pierre Ambroise Paré, who described it as a mental disorder characterized by a strong and uncontrollable urge to steal. The term gained popularity in the 19th century, particularly in the context of discussing cases of shoplifting and pilferage. Today, kleptomania is recognized by the Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5) as an impulse-control disorder, characterized by the recurrent failure to resist stealing, despite efforts to do so.
noun
petty theft, petty theft
Bệnh ăn cắp vặt của Kelly đã khiến cô ăn cắp đồ ở các cửa hàng mặc dù không cần hoặc không muốn chúng.
Kể từ khi được chẩn đoán mắc chứng ăn cắp vặt, John đã tham gia các buổi trị liệu để tìm hiểu các biện pháp kiểm soát cơn thôi thúc ăn cắp của mình.
Chủ cửa hàng tỏ ra nghi ngờ khi Sarah giải thích rằng cô mắc chứng ăn cắp vặt và trả lại đồ đã ăn trộm, nhưng cuối cùng ông cũng tin cô.
Bệnh ăn cắp vặt của Lisa khiến cô tích trữ một lượng lớn đồ vật không có mục đích sử dụng thực tế nào.
Camera an ninh của hiệu thuốc đã ghi lại cảnh Sarah ăn cắp thuốc, khiến nhà chức trách phải điều tra cô về tội ăn cắp vặt.
Thói quen ăn cắp vặt của Tom đã trở thành một trở ngại đáng kể trong sự nghiệp của anh, và anh bắt đầu gặp khó khăn trong việc giữ công việc khi đồng nghiệp bắt đầu phát hiện ra hành vi trộm cắp của anh.
Mặc dù Rachel đã nhận thấy những dấu hiệu cảnh báo về chứng ăn cắp vặt ở anh trai mình, nhưng anh ấy phủ nhận việc mình có vấn đề và vẫn tiếp tục ăn cắp thỉnh thoảng.
Theo số liệu thống kê gần đây, chứng ăn cắp vặt ảnh hưởng đến cả nam và nữ như nhau và chứng rối loạn này có thể bắt đầu ở mọi lứa tuổi.
Việc điều trị chứng ăn cắp vặt thường bao gồm liệu pháp tâm lý và thuốc để giúp kiểm soát các rối loạn sức khỏe tâm thần tiềm ẩn góp phần gây ra tình trạng này.
Chứng ăn cắp vặt của Larry khiến anh cảm thấy xấu hổ, khiến anh phải cô lập mình với mọi người và tìm cách điều trị chứng rối loạn này.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()