
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Koi
The origin of the term "koi" is actually somewhat complex. Its etymology is understood to have developed over time as Japanese fishermen began selectively breeding and cultivating certain carp species for aesthetic value. The word "koi" itself comes from the Japanese term "kawaī," which means "cute" or "beautiful" in English. This reflects the fact that ornamental koi carp are deliberately bred for distinctive patterns, colors, and sizes that make them visually appealing. In traditional Japanese culture, keeping koi carp is often seen as a symbol of prosperity, good luck, and success. However, the term "koi" did not become widely used until the Edo period (1603-1868) in Japan, when koi carp became popular among the upper classes. During this time, koi carp were kept as decorative fish in private ponds, and their distinctive markings were attributed various spiritual meanings, from representing good fortune to symbolizing success in business. In the modern era, koi carp have become an important part of Japanese culture, with koi keeping flourishing as a hobby and a business. Today, koi carp are exchanged as gifts, judged in competitions, and traded as valuable commodities among enthusiasts. As such, the term "koi" has come to embody a broad cultural significance, rooted in Japanese tradition and extending far beyond the physical fish itself.
Trong ao nước thanh bình tại vườn bách thảo, cá koi lướt đi một cách duyên dáng, lớp vảy màu cam và trắng rực rỡ của chúng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Chủ sở hữu của ao cá cảnh địa phương là một người thực sự đam mê cá koi, ông cẩn thận chăm sóc những chú cá koi quý giá của mình và tự hào trưng bày chúng với du khách.
Tại triển lãm cá koi thường niên, những người đam mê cá koi từ khắp nơi trên thế giới tụ họp để chiêm ngưỡng sự đa dạng dường như vô tận của các loài cá koi được trưng bày, mỗi loài lại có sự pha trộn màu sắc và dấu hiệu riêng biệt.
Gần bờ sông, có thể nghe thấy tiếng nước bắn tung tóe khi cá koi nhảy lên khỏi mặt nước, dường như đang cố gắng ngắm nhìn bầu trời đêm.
Hồ cá koi tại sở thú địa phương là điểm tham quan phổ biến, thu hút nhiều du khách từ khắp nơi đến để ngắm nhìn những chú cá koi tinh nghịch bơi quanh hồ và thỉnh thoảng đớp lấy thức ăn.
Đài phun nước cá koi mới lắp đặt trong công viên đã trở thành điểm nhấn, nơi trẻ em cười đùa và té nước khi ngắm nhìn những chú cá koi thong thả bơi qua các tia nước.
Giữa thành phố nhộn nhịp, bạn có thể tìm thấy một ốc đảo yên tĩnh dưới dạng một hồ cá koi nằm giữa những tòa nhà chọc trời, mang đến nơi nghỉ ngơi yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của cuộc sống đô thị.
Tại trung tâm mua sắm ở trung tâm thành phố, một cửa hàng theo chủ đề cá koi mang đến trải nghiệm mua sắm độc đáo, với các đồ trang sức, đồ chơi và quần áo hình cá koi được trưng bày.
Chiếc váy mùa hè họa tiết cá koi của cô thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc ngoài vườn khi cô duyên dáng sải bước qua thảm cỏ và những bông hoa được cắt tỉa cẩn thận.
Trong phim, hồ bơi hình ao cá koi của nhân vật chính đóng vai trò là điểm nhấn kỳ quặc cho ngôi nhà tuyệt đẹp của cô, góp phần tạo nên bầu không khí bình dị cho toàn bộ bối cảnh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()