
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đáng yêu
The word "lovable" emerged in the 16th century, combining the Old English word "lūfian" (to love) with the suffix "-able," which denotes capacity or capability. The "-able" suffix, derived from the Latin "-abilis," further strengthened the meaning of "lovable" to express the quality of being capable of being loved or worthy of love. The evolution of "lovable" reflects the long-standing human fascination with the concept of love and its inherent desirability.
adjective
lovely, cute
Chú chó golden retriever của Sarah, Max, là giống chó đáng yêu tự nhiên, nổi tiếng với tính cách hướng ngoại và sự nhiệt tình vô bờ bến.
Mặc dù có tính cách tinh nghịch, cậu em trai Jake lại vô cùng đáng yêu, với đôi má phúng phính và nụ cười lúm đồng tiền có thể chinh phục ngay cả những trái tim cứng rắn nhất.
Trong một thế giới đầy hỗn loạn và tàn ác, những học sinh mẫu giáo của cô Hart là những tia sáng đáng yêu, lan tỏa niềm vui và sự tò mò đến bất cứ nơi nào các em đến.
Khi con gái của Grant, Lily, viết nguệch ngoạc lên chiếc áo khoác thể thao yêu thích của ông, ông không thể không bật cười trước lỗi lầm đáng yêu của cô bé và ôm chặt cô bé.
Con mèo nhà hàng xóm, Mittens, là một sinh vật nhỏ đáng yêu, luôn kêu gừ gừ một cách thỏa mãn khi có ai đó vuốt ve bộ lông mềm mại của nó.
Ông Johnson, một quý ông lớn tuổi, có thể có thói quen kỳ quặc, nhưng tấm lòng nhân hậu và sự thân thiện không lay chuyển của ông khiến ông trở thành một nhân vật đáng yêu trong cộng đồng.
Sau nhiều tháng thất vọng, Tinkerbell, chú mèo Ba Tư của Liz, bắt đầu nhìn thấy vẻ đẹp ở đồ chơi và chủ nhân của mình, khiến trái tim Liz tan chảy vì sự đáng yêu mới tìm thấy ở cô mèo.
Trong khi chú rể lo lắng chờ đợi, người lập kế hoạch đám cưới đã lan tỏa sự quyến rũ đáng yêu của mình, xoa dịu chú rể đang lo lắng bằng những lời nói trấn an và nụ cười khích lệ.
Ngay cả trong sự yếu đuối và mong manh của mình, tinh thần đáng yêu của ông vẫn tỏa sáng, nhắc nhở gia đình ông về tầm quan trọng của lòng tốt và lòng trắc ẩn trong cuộc sống hàng ngày.
Olli, chú chó poodle màu xám ô liu, có thể không tràn đầy năng lượng, nhưng tính tình đáng yêu và bản tính kiên nhẫn khiến chú trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy và thân thiết nhất đối với chủ nhân.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()